Loading data. Please wait

EN 15743

Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
This European Standard defines and gives the specifications of supersulfated cement and its constituents. The definition of supersulfated cement includes the proportions in which the constituents are to be combined to produce products in accordance with this standard. The definition also includes requirements the constituents have to meet and the mechanical, physical, chemical including heat of hydration requirements. This standard also states the conformity criteria and the related rules. NOTE 1 In addition to the specified requirements, an exchange of additional information between the cement manufacturer and user may be helpful. The procedures for such an exchange are not within the scope of this standard but should be dealt with in accordance with national standards or regulations or may be agreed between the parties concerned. NOTE 2 The word "cement" in this standard is used to refer only to supersulfated cement unless otherwise specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15743
Tên tiêu chuẩn
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15743 (2010-04), IDT * BS EN 15743+A1 (2010-04-30), IDT * NF P15-313 (2010-04-01), IDT * SN EN 15743 (2010), IDT * OENORM EN 15743 (2010-03-01), IDT * OENORM EN 15743/A1 (2014-09-01), IDT * PN-EN 15743 (2010-02-19), IDT * PN-EN 15743 (2010-12-15), IDT * SS-EN 15743 (2010-02-11), IDT * UNE-EN 15743 (2010-12-15), IDT * UNI EN 15743:2010 (2010-02-24), IDT * STN EN 15743 (2010-08-01), IDT * STN EN 15743 (2010-11-01), IDT * CSN EN 15743 (2010-07-01), IDT * DS/EN 15743 (2010-02-26), IDT * NEN-EN 15743:2010 en (2010-02-01), IDT * SFS-EN 15743:en (2010-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting times amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-8 (2003-10)
Methods of testing cement - Part 8: Heat of hydration; Solution method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-8
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-9 (2003-10)
Methods of testing cement - Part 9: Heat of hydration; Semi-adiabatic method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-9
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-2 (2000-06)
Cement - Part 2: Conformity evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2001-10)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-1 (2008-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 1: Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-5 (2007-10)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 5: Admixtures for sprayed concrete - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-5
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-6/A1 (2005-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-6/A1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (2005-02) * EN 196-7 (2007-12) * EN 934-3 (2009-08) * EN 934-4 (2009-05) * EN 934-6 (2001-07) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
FprEN 15743 (2009-09)
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15743
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 15743+A1 (2015-04)
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15743+A1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15743+A1 (2015-04)
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15743+A1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15743 (2010-01)
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15743
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15743 (2009-09)
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15743
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15743 (2007-11)
Supersulfated cement - Composition, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15743
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Calcium sulphate * CE marking * Cements * Components * Composition * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Durability * Properties * Specification * Specification (approval) * Sulphates * Ingredients * Permanency
Số trang
24