Loading data. Please wait
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-02-00
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 1: Cross-linked elastomeric insulating compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50363-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 2-1: Cross-linked elastomeric sheathing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50363-2-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating, sheathing and covering, materials for low voltage energy cables - Part 9-1: Miscellaneous insulating compounds - Cross-linked polyvinyl chloride (XLPVC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50363-9-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 10-1: Miscellaneous sheathing compounds - Cross-linked polyvinyl chloride (XLPVC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50363-10-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical test methods for low voltage energy cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50395 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non electrical test methods for low voltage energy cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50396 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables (IEC 60228:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60228 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 1-1: General application; Measurement of thickness and overall dimensions; Tests for determining the mechanical properties; Amendment A1 (IEC 60811-1-1:1993/A1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 2: Thermal ageing methods (IEC 60811-1-2:1985 + corrigendum 1986 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; Section 2: Thermal ageing methods; Amendment A2 (IEC 60811-1-2:1985/A2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-2/A2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 3: Methods for determining the density - Water absorption tests - Shrinkage test (IEC 60811-1-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 1-3: General application; Methods for determining the density; Water absorption tests; Shrinkage test; Amendment A1 (IEC 60811-1-3:1993/A1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-3/A1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 4: Test at low temperature (IEC 60811-1-4:1985 + corrigendum 1986 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-4 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 1-4: General application; Test at low temperature; Amendment A2 (IEC 60811-1-4:1985/A2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-4/A2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds - Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests (IEC 60811-2-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-2-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds; Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests; Amendment A1 (IEC 60811-2-1:1998/A1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-2-1/A1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 1: Pressure test at high temperature - Tests for resistance to cracking (IEC 60811-3-1:1985 + Corrigendum 1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-3-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 1: Pressure test at high temperature - Tests for resistance to cracking; Amendment A1 (IEC 60811-3-1:1985/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-3-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 3-1: Methods specific to PVC compounds; Pressure test at high temperature; Tests for resistance to cracking; Amendment A2 (IEC 60811-3-1:1985/A2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-3-1/A2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-3-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optocal cables - Common test methods - Part 3-2: Methods specific to PVC compounds - Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985/A2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-3-2/A2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 4-1: Methods specific to polyethylene and polypropylene compounds - Resistance to environmental stress cracking - Measurement of the melt flow index - Carbon black and/or mineral filler content measurement in polyethylene by direct combustion - Measurement of carbon black content by thermogravimetric analysis (TGA) - Assessment of carbon black dispersion in polyethylene using a microscope (IEC 60811-4-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-4-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 4-2: Methods specific to polyethylene and polypropylene compounds - Tensile strength and elongation at break after conditioning at elevated temperature - Wrapping test after conditioning at elevated temperature - Wrapping test after thermal ageing in air - Measurement of mass increase - Long-term stability test - Test method for copper-catalysed oxidative degradation (IEC 60811-4-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-4-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables and optical fibre cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Section 1: Drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-5-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric and optical fibre cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Drop point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - D.C. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-5-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 22.14 S2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 22.14 S3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-22: Cables for general applications - High flexible braided cables with crosslinked elastomeric insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-22 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-22: Cables for general applications - High flexible braided cables with crosslinked elastomeric insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50525-2-22 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 22.14 S2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 22.14 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 22.14 S1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 22.14 S3 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 22.14 S1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 22.14 S1/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having thermosetting insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 22.14 S2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 22.14 S3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |