Loading data. Please wait

HD 22.14 S3

Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 22.14 S3
Tên tiêu chuẩn
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0282-14 (2007-12), IDT * NF C32-102-14 (2007-06-01), IDT * OEVE/OENORM E 8240-14 (2008-02-01), IDT * PN-HD 22.14 S3 (2007-04-26), IDT * SS 4240235-14 (2007-06-25), IDT * UNE 21027-14 (2007-12-05), IDT * TS HD 22.14 S3 (2008-03-13), IDT * HD 22-14:2007 en (2007-03-01), IDT * STN 34 7470-14 (2007-07-01), IDT * CSN 34 7470-14 ed. 2 (2007-10-01), IDT * DS/HD 22.14 S3 (2007-06-28), IDT * NEN-HD 22-14:2007 en (2007-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50363-1 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 1: Cross-linked elastomeric insulating compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-2-1 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 2-1: Cross-linked elastomeric sheathing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-2-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-9-1 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering, materials for low voltage energy cables - Part 9-1: Miscellaneous insulating compounds - Cross-linked polyvinyl chloride (XLPVC)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-9-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-10-1 (2005-11)
Insulating, sheathing and covering materials for low voltage energy cables - Part 10-1: Miscellaneous sheathing compounds - Cross-linked polyvinyl chloride (XLPVC)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50363-10-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50395 (2005-08)
Electrical test methods for low voltage energy cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50395
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50396 (2005-08)
Non electrical test methods for low voltage energy cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50396
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60228 (2005-02)
Conductors of insulated cables (IEC 60228:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60228
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-1 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-1/A1 (2001-06)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 1-1: General application; Measurement of thickness and overall dimensions; Tests for determining the mechanical properties; Amendment A1 (IEC 60811-1-1:1993/A1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-1/A1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-2 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 2: Thermal ageing methods (IEC 60811-1-2:1985 + corrigendum 1986 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-2/A2 (2000-12)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; Section 2: Thermal ageing methods; Amendment A2 (IEC 60811-1-2:1985/A2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-2/A2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-3 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 3: Methods for determining the density - Water absorption tests - Shrinkage test (IEC 60811-1-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-3/A1 (2001-08)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 1-3: General application; Methods for determining the density; Water absorption tests; Shrinkage test; Amendment A1 (IEC 60811-1-3:1993/A1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-3/A1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-4 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 4: Test at low temperature (IEC 60811-1-4:1985 + corrigendum 1986 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-4
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-4/A2 (2001-10)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 1-4: General application; Test at low temperature; Amendment A2 (IEC 60811-1-4:1985/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-4/A2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-2-1 (1998-08)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds - Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests (IEC 60811-2-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-2-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-2-1/A1 (2001-10)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds; Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests; Amendment A1 (IEC 60811-2-1:1998/A1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-2-1/A1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-3-1 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 1: Pressure test at high temperature - Tests for resistance to cracking (IEC 60811-3-1:1985 + Corrigendum 1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-3-1/A1 (1996-09)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 1: Pressure test at high temperature - Tests for resistance to cracking; Amendment A1 (IEC 60811-3-1:1985/A1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-1/A1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-3-1/A2 (2001-08)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 3-1: Methods specific to PVC compounds; Pressure test at high temperature; Tests for resistance to cracking; Amendment A2 (IEC 60811-3-1:1985/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-1/A2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-3-2 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-3-2/A2 (2004-03)
Insulating and sheathing materials of electric and optocal cables - Common test methods - Part 3-2: Methods specific to PVC compounds - Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985/A2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-2/A2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-4-1 (2004-08)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 4-1: Methods specific to polyethylene and polypropylene compounds - Resistance to environmental stress cracking - Measurement of the melt flow index - Carbon black and/or mineral filler content measurement in polyethylene by direct combustion - Measurement of carbon black content by thermogravimetric analysis (TGA) - Assessment of carbon black dispersion in polyethylene using a microscope (IEC 60811-4-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-4-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-4-2 (2004-08)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 4-2: Methods specific to polyethylene and polypropylene compounds - Tensile strength and elongation at break after conditioning at elevated temperature - Wrapping test after conditioning at elevated temperature - Wrapping test after thermal ageing in air - Measurement of mass increase - Long-term stability test - Test method for copper-catalysed oxidative degradation (IEC 60811-4-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-4-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-5-1 (1999-05)
Insulating and sheathing materials of electric cables and optical fibre cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Section 1: Drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-5-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-5-1/A1 (2004-03)
Insulating and sheathing materials of electric and optical fibre cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Drop point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - D.C. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990/A1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-5-1/A1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
HD 22.14 S2 (2002-11)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.14 S2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 22.14 S3 (2006-04)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 22.14 S3
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50525-2-22 (2011-05)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-22: Cables for general applications - High flexible braided cables with crosslinked elastomeric insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50525-2-22
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50525-2-22 (2011-05)
Electric cables - Low voltage energy cables of rated voltages up to and including 450/750 V (U0/U) - Part 2-22: Cables for general applications - High flexible braided cables with crosslinked elastomeric insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50525-2-22
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.14 S2 (2002-11)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.14 S2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.14 S1/A1 (1999-01)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.14 S1/A1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.14 S1 (1995-08)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.14 S1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.14 S3 (2007-02)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.14 S3
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 22.14 S1 (1994-08)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 22.14 S1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.14 S1/prA1 (1997-10)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.14 S1/prA1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 22.14 S2 (2001-11)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having thermosetting insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 22.14 S2
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 22.14 S3 (2006-04)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 14: Cords for applications requiring high flexibility
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 22.14 S3
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Casing * Coats * Cross-linked * Design * Electric cables * Electric power transmission lines * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Flexibility * Flexible cables * Hose assemblies * Insulated * Insulated cables * Insulated cords * Insulating coverings * Insulations * Marking * Polyvinyl chloride * Power cables * Power current * PVC * PVC-sheaths * Rated voltage * Rubber coatings * Rubber-sheathed cables * Specification (approval) * Testing * Vulcanized rubber * Cords * Conduits * Pipelines * Bodies * Power lines * Shell
Số trang