Loading data. Please wait

EN 60811-1-3/A1

Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 1-3: General application; Methods for determining the density; Water absorption tests; Shrinkage test; Amendment A1 (IEC 60811-1-3:1993/A1:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60811-1-3/A1
Tên tiêu chuẩn
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 1-3: General application; Methods for determining the density; Water absorption tests; Shrinkage test; Amendment A1 (IEC 60811-1-3:1993/A1:2001)
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-1-3 (2002-09), IDT * BS EN 60811-1-3 (1995-12-15), NEQ * NF C32-026/A1 (2001-12-01), IDT * IEC 60811-1-3 AMD 1 (2001-05), IDT * SN EN 60811-1-3/A1 (2001-08), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-1-3+A1 (2002-11-01), IDT * PN-EN 60811-1-3/A1 (2002-12-23), IDT * SS-EN 60811-1-3 A 1 (2001-09-28), IDT * UNE-EN 60811-1-3/A1 (2002-04-22), IDT * CSN EN 60811-1-3 (1997-07-01), IDT * DS/EN 60811-1-3/A1 (2001-12-09), IDT * NEN-EN-IEC 60811-1-3:1996/A1:2001 en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60811-1-3 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 3: Methods for determining the density - Water absorption tests - Shrinkage test (IEC 60811-1-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 60811-1-3/prA1 (2001-02)
Amendment 1 to IEC 60811-1-3, Ed.2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-3/prA1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60811-100 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General (IEC 60811-100:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-100
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-402 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 402: Miscellaneous tests - Water absorption tests (IEC 60811-402:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-402
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-502 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 502: Mechanical tests - Shrinkage test for insulations (IEC 60811-502:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-502
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-503 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 503: Mechanical tests - Shrinkage test for sheaths (IEC 60811-503:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-503
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-606 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 606: Physical tests - Methods for determining the density (IEC 60811-606:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-606
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60811-1-3/A1 (2001-08)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 1-3: General application; Methods for determining the density; Water absorption tests; Shrinkage test; Amendment A1 (IEC 60811-1-3:1993/A1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-3/A1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-3/prA1 (2001-02)
Amendment 1 to IEC 60811-1-3, Ed.2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-3/prA1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-3/prA1 (2000-02)
Amendment 1 to IEC 60811-1-3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-3/prA1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorptive capacity for water * Cable insulation * Cables * Cladding materials * Densimetry * Density * Determination * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation * Flexible cables * Inspection by attributes * Insulated cables * Insulated cords * Insulated wires * Insulating coverings * Insulating materials * Insulations * Polymeric materials * Polymers * Power cables * Properties * Sheathed cables * Shrinkage * Shrinkage behaviour * Shrinkage tests * Testing * Testing conditions * Water absorption * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang