Loading data. Please wait

EN 60811-100

Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General (IEC 60811-100:2012)

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60811-100
Tên tiêu chuẩn
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General (IEC 60811-100:2012)
Ngày phát hành
2012-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-100 (2012-12), IDT * BS EN 60811-100 (2012-07-31), IDT * NF C32-011-100 (2012-12-01), IDT * IEC 60811-100 (2012-03), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-100 (2013-01-01), IDT * PN-EN 60811-100 (2012-10-01), IDT * UNE-EN 60811-100 (2012-12-28), IDT * TS EN 60811-100 (2015-04-17), IDT * STN EN 60811-100 (2013-07-01), IDT * CSN EN 60811-100 (2013-01-01), IDT * DS/EN 60811-100 (2012-09-08), IDT * NEN-EN-IEC 60811-100:2012 en (2012-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-461*CEI 60050-461 (2008-06)
International electrotechnical vocabulary - Part 461: Electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-461*CEI 60050-461
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60502-1 (2004-04)
Thay thế cho
FprEN 60811-100 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-100
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-1-1 (1995-04, t) * EN 60811-1-1/A1 (2001-06, t) * EN 60811-1-2 (1995-04, t) * EN 60811-1-2/A2 (2000-12, t) * EN 60811-1-3 (1995-04, t) * EN 60811-1-3/A1 (2001-08, t) * EN 60811-1-4 (1995-04, t) * EN 60811-1-4/A2 (2001-10, t) * EN 60811-2-1 (1998-08, t) * EN 60811-2-1/A1 (2001-10, t) * EN 60811-3-1 (1995-04, t) * EN 60811-3-1/A1 (1996-09, t) * EN 60811-3-1/A2 (2001-08, t) * EN 60811-3-2 (1995-04, t) * EN 60811-3-2/A2 (2004-03, t) * EN 60811-4-1 (2004-08, t) * EN 60811-4-2 (2004-08, t) * EN 60811-5-1 (1999-05, t) * EN 60811-5-1/A1 (2004-03, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60811-100 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General (IEC 60811-100:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-100
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-100 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-100
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-100 (2010-04)
IEC 60811-100, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-100
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable sheaths * Cables * Cladding materials * Cords * Cross-reference lists * Definitions * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Glass fibre cables * Insulated cables * Insulated cords * Insulating materials * Insulations * Materials * Nonmetallic * Non-metallic coatings * Optical waveguides * Qualification tests * Sheathed cables * Testing * Cable jackets * Conduits * Pipelines
Số trang