Loading data. Please wait
Insulating and sheathing materials of electric cables and optical fibre cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Section 1: Drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-05-00
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 5: methods specific to filling compounds; section one: drop-point, separation of oil, lower temperature brittleness, total acid number, absence of corrosive components, permittivity at 23 °C, d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 505.5.1 S1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Section 1: Drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60811-5-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General (IEC 60811-100:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-100 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 301: Electrical tests - Measurement of the permittivity at 23 °C of filling compounds (IEC 60811-301:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-301 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 302: Electrical tests - Measurement of the d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C of filling compounds (IEC 60811-302:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-302 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds (IEC 60811-411:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-411 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 601: Physical tests - Measurement of the drop point of filling compounds (IEC 60811-601:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-601 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds (IEC 60811-602:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-602 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds (IEC 60811-603:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-603 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604: Physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds (IEC 60811-604:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-604 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables and optical fibre cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Section 1: Drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-5-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 5: methods specific to filling compounds; section one: drop-point, separation of oil, lower temperature brittleness, total acid number, absence of corrosive components, permittivity at 23 °C, d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 505.5.1 S1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Section 1: Drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60811-5-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 5: methods specific to filling compouds; section one: drop-point, separation of oil, lower temperature brittleness, total acid number, absence of corrosive components, permittivity at 23 °C, D.C. resitivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 505.5.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |