Loading data. Please wait

EN 60811-5-1/A1

Insulating and sheathing materials of electric and optical fibre cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Drop point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - D.C. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990/A1:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60811-5-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Insulating and sheathing materials of electric and optical fibre cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Drop point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - D.C. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990/A1:2003)
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-5-1 (2004-12), IDT * BS EN 60811-5-1 (2000-06-15), NEQ * NF C32-033/A1 (2004-07-01), IDT * IEC 60811-5-1 AMD 1 (2003-12), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-5-1+A1 (2005-02-01), IDT * PN-EN 60811-5-1/A1 (2005-09-05), IDT * SS-EN 60811-5-1 A 1 (2004-04-26), IDT * UNE-EN 60811-5-1/A1 (2004-06-11), IDT * CSN EN 60811-5-1 (2000-06-01), IDT * DS/EN 60811-5-1/A1 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-IEC 60811-5-1:1999/A1:2004 en;fr (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60811-5-1 (1999-05)
Insulating and sheathing materials of electric cables and optical fibre cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Section 1: Drop point; separation of oil; lower temperature brittleness; total acid number; absence of corrosive components; permittivity at 23 °C; d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-5-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 60811-5-1/prA1 (2003-09)
Amendment 1 to IEC 60811-5-1, Ed. 1: Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-5-1/prA1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60811-100 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General (IEC 60811-100:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-100
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-301 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 301: Electrical tests - Measurement of the permittivity at 23 °C of filling compounds (IEC 60811-301:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-301
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-302 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 302: Electrical tests - Measurement of the d.c. resistivity at 23 °C and 100 °C of filling compounds (IEC 60811-302:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-302
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-411 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 411: Miscellaneous tests - Low-temperature brittleness of filling compounds (IEC 60811-411:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-411
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-601 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 601: Physical tests - Measurement of the drop point of filling compounds (IEC 60811-601:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-601
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-602 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 602: Physical tests - Separation of oil in filling compounds (IEC 60811-602:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-602
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-603 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 603: Physical tests - Measurement of total acid number of filling compounds (IEC 60811-603:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-603
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-604 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 604: Physical tests - Measurement of absence of corrosive components in filling compounds (IEC 60811-604:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-604
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60811-5-1/A1 (2004-03)
Insulating and sheathing materials of electric and optical fibre cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds - Drop point - Separation of oil - Lower temperature brittleness - Total acid number - Absence of corrosive components - Permittivity at 23 °C - D.C. resistivity at 23 °C and 100 °C (IEC 60811-5-1:1990/A1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-5-1/A1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-5-1/prA1 (2003-09)
Amendment 1 to IEC 60811-5-1, Ed. 1: Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-5-1/prA1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-5-1/prA1 (2003-02)
Amendment 1 to IEC 60811-5-1, Ed. 1: Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 5: Methods specific to filling compounds; Drop point; Separation of oil; Low temperature brittleness; Total acid number; Absence of corrosive components; Permittivity at 23 °C; D.C. resistivity at 23 °C and 100 °C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-5-1/prA1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-5-1/A1 (2004-03)
Từ khóa
Acid number * Cable sheaths * Cables * Communication cables * Drop point * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Extenders * Fibre optics * Fillers * Insulated cables * Insulated cords * Insulating materials * Insulations * Low temperature stability * Oil separation * Optical waveguides * Resistance to crack formation * Sheathed cables * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Testing * Cords * Cable jackets * Conduits * Pipelines
Số trang