Loading data. Please wait
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 2: Thermal ageing methods (IEC 60811-1-2:1985 + corrigendum 1986 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 695 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 719 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; Resistance to attack by hydrochloric acid at 100 degrees C; Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1776 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 3: methods specific to PVC compounds; section 2: loss of mass test; thermal stability test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 505.3.2 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test; thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60811-3-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General (IEC 60811-100:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-100 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulations and PVC sheaths (IEC 60811-405:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-405 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths (IEC 60811-409:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-409 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-3-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 3: methods specific to PVC compounds; section 2: loss of mass test; thermal stability test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 505.3.2 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test; thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60811-3-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |