Loading data. Please wait

EN 60811-3-2

Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60811-3-2
Tên tiêu chuẩn
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993)
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-3-2 (1996-03), IDT * DIN EN 60811-3-2 (2004-12), IDT * BS EN 60811-3-2 (1995-12-15), IDT * NF C32-030 (1996-05-01), IDT * IEC 60811-3-2 (1985), IDT * IEC 60811-3-2 AMD 1 (1993-09), IDT * SN EN 60811-3-2 (1995), IDT * OEVE EN 60811-3-2 (1996-06), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-3-2+A2 (2005-02-01), IDT * PN-EN 60811-3-2 (1999-11-16), IDT * SS-EN 60811-3-2 (1997-03-21), IDT * UNE-EN 60811-3-2 (1996-04-22), IDT * TS 7423 EN 60811-3-2 (1996-04-05), IDT * STN EN 60811-3-2 (2001-10-01), IDT * CSN IEC 811-3-2 (1995-09-01), IDT * DS/EN 60811-3-2 (1996-04-15), IDT * JS 60811-3-2 (2008-01-31), IDT * NEN 10811-3-2:1996 en;fr (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60811-1-2 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application; section 2: Thermal ageing methods (IEC 60811-1-2:1985 + corrigendum 1986 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-1-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 695 (1991-05)
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 695
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 719 (1985-10)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 719
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1776 (1985-10)
Glass; Resistance to attack by hydrochloric acid at 100 degrees C; Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1776
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 505.1.1 S3 (1991-01) * IEC 60538 (1976) * IEC 60538A (1980) * IEC 60540 (1982) * IEC 60811-1-1 (1985) * IEC 60811-1-2 (1985)
Thay thế cho
HD 505.3.2 S1 (1988)
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 3: methods specific to PVC compounds; section 2: loss of mass test; thermal stability test
Số hiệu tiêu chuẩn HD 505.3.2 S1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60811-3-2 (1994-05)
Insulating and sheathing of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test; thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60811-3-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60811-100 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General (IEC 60811-100:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-100
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-405 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulations and PVC sheaths (IEC 60811-405:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-405
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-409 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths (IEC 60811-409:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-409
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60811-3-2 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 505.3.2 S1 (1988)
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 3: methods specific to PVC compounds; section 2: loss of mass test; thermal stability test
Số hiệu tiêu chuẩn HD 505.3.2 S1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60811-3-2 (1994-05)
Insulating and sheathing of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test; thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60811-3-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable sheaths * Cables * Cladding materials * Electric cables * Electric conductors * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation * Flexible cables * Inspection by attributes * Insulated cables * Insulated cords * Insulated wires * Insulating coverings * Insulating materials * Insulations * Loss of mass * Mass * Mass losses * Multilingual * Optical * Polymeric materials * Polymers * Polyvinyl chloride * Power cables * Power current * Properties * PVC insulations * Resistance * Sheathed cables * Shell * Stability * Testing * Thermal * Thermal properties * Thermal stability * Thermal stress * Cords * Casing * Cable jackets * Conduits * Pipelines * PVC
Số trang