Loading data. Please wait

EN 60811-405

Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulations and PVC sheaths (IEC 60811-405:2012)

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60811-405
Tên tiêu chuẩn
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulations and PVC sheaths (IEC 60811-405:2012)
Ngày phát hành
2012-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-405 (2012-12), IDT * BS EN 60811-405 (2012-07-31), IDT * NF C32-011-405 (2012-12-01), IDT * IEC 60811-405 (2012-03), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-405 (2013-01-01), IDT * PN-EN 60811-405 (2012-10-01), IDT * UNE-EN 60811-405 (2012-12-28), IDT * TS EN 60811-405 (2015-03-13), IDT * STN EN 60811-405 (2013-07-01), IDT * CSN EN 60811-405 (2013-01-01), IDT * DS/EN 60811-405 (2012-09-08), IDT * NEN-EN-IEC 60811-405:2012 en (2012-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 695 (1991-05)
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 695
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 719 (1985-10)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 719
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1776 (1985-10)
Glass; Resistance to attack by hydrochloric acid at 100 degrees C; Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1776
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60811-100 (2012-03)
Thay thế cho
FprEN 60811-405 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulations and PVC sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-405
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-3-2 (1995-04, t) * EN 60811-3-2/A2 (2004-03, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60811-405 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulations and PVC sheaths (IEC 60811-405:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-405
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-405 (2011-12)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulations and PVC sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-405
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60811-405 (2010-04)
IEC 60811-405, Ed. 1.0: Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulation and PVC sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60811-405
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable sheaths * Cables * Cladding materials * Cords * Cross-linked * Cross-linked materials * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Environmental tests * Glass fibre cables * Heat stability * Insulated cables * Insulated cords * Insulating coverings * Insulating materials * Insulations * Materials * Measurement * Measuring techniques * Nonmetallic * Non-metallic coatings * Optical waveguides * Plastics * Polyvinyl chloride * PVC * Qualification tests * Sheathed cables * Testing * Thermal stability * Wall thicknesses * Cable jackets * Conduits * Pipelines
Số trang