Loading data. Please wait

EN 60811-3-2/A2

Insulating and sheathing materials of electric and optocal cables - Common test methods - Part 3-2: Methods specific to PVC compounds - Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985/A2:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60811-3-2/A2
Tên tiêu chuẩn
Insulating and sheathing materials of electric and optocal cables - Common test methods - Part 3-2: Methods specific to PVC compounds - Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985/A2:2003)
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-3-2 (2004-12), IDT * BS EN 60811-3-2 (1995-12-15), NEQ * NF C32-030/A2 (2004-07-01), IDT * IEC 60811-3-2 AMD 2 (2003-12), IDT * SN EN 60811-3-2/A2 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-3-2+A2 (2005-02-01), IDT * PN-EN 60811-3-2/A2 (2005-09-05), IDT * SS-EN 60811-3-2 A 2 (2004-04-26), IDT * UNE-EN 60811-3-2/A2 (2004-06-11), IDT * CSN IEC 811-3-2 (1995-09-01), IDT * DS/EN 60811-3-2/A2 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-IEC 60811-3-2:1996/A2:2004 en;fr (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60811-3-2 (1995-04)
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds - Section 2: Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985 + Corrigendum 1986 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 60811-3-2/prA2 (2003-09)
Amendment 2 to IEC 60811-3-2, Ed. 1: Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-2/prA2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60811-100 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General (IEC 60811-100:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-100
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-405 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 405: Miscellaneous tests - Thermal stability test for PVC insulations and PVC sheaths (IEC 60811-405:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-405
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-409 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 409: Miscellaneous tests - Loss of mass test for thermoplastic insulations and sheaths (IEC 60811-409:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-409
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60811-3-2/A2 (2004-03)
Insulating and sheathing materials of electric and optocal cables - Common test methods - Part 3-2: Methods specific to PVC compounds - Loss of mass test - Thermal stability test (IEC 60811-3-2:1985/A2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-2/A2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-3-2/prA2 (2003-09)
Amendment 2 to IEC 60811-3-2, Ed. 1: Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-2/prA2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-3-2/prA2 (2003-02)
Amendment 2 to IEC 60811-3-2, Ed. 1.0: Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 3: Methods specific to PVC compounds; Section 2: Loss of mass test; Thermal stability test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-3-2/prA2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable sheaths * Cables * Cladding materials * Electric cables * Electric conductors * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation * Flexible cables * Inspection by attributes * Insulated cables * Insulated cords * Insulated wires * Insulating coverings * Insulating materials * Insulations * Loss of mass * Mass * Mass losses * Multilingual * Optical * Polymeric materials * Polymers * Polyvinyl chloride * Power cables * Power current * Properties * PVC insulations * Resistance * Sheathed cables * Shell * Stability * Testing * Thermal * Thermal properties * Thermal stability * Thermal stress * Cords * Casing * Cable jackets * Conduits * Pipelines * PVC
Số trang