Loading data. Please wait

EN 60811-2-1/A1

Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds; Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests; Amendment A1 (IEC 60811-2-1:1998/A1:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60811-2-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds; Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests; Amendment A1 (IEC 60811-2-1:1998/A1:2001)
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60811-2-1 (2002-09), IDT * BS EN 60811-2-1 (1998-11-15), NEQ * NF C32-028/A1 (2002-01-01), IDT * IEC 60811-2-1 AMD 1 (2001-07), IDT * SN EN 60811-2-1/A1 (2001-10), IDT * OEVE/OENORM EN 60811-2-1+A1 (2002-11-01), IDT * PN-EN 60811-2-1/A1 (2002-12-16), IDT * SS-EN 60811-2-1 A 1 (2001-12-19), IDT * UNE-EN 60811-2-1/A1 (2002-04-23), IDT * CSN EN 60811-2-1 (1999-08-01), IDT * DS/EN 60811-2-1/A1 (2002-03-08), IDT * NEN-EN-IEC 60811-2-1:1999/A1:2001 en;fr (2001-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60811-2-1 (1998-08)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds - Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests (IEC 60811-2-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-2-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 60811-2-1/prA1 (2001-04)
Amendment 1 to IEC 60811-2-1, Ed. 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-2-1/prA1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60811-100 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100: General (IEC 60811-100:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-100
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-403 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 403: Miscellaneous tests - Ozone resistance test on cross-linked compounds (IEC 60811-403:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-403
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-404 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 404: Miscellaneous tests - Mineral oil immersion tests for sheaths (IEC 60811-404:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-404
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-507 (2012-06)
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 507: Mechanical tests - Hot set test for cross-linked materials (IEC 60811-507:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-507
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60811-2-1/A1 (2001-10)
Insulating and sheathing materials of electric and optical cables - Common test methods - Part 2-1: Methods specific to elastomeric compounds; Ozone resistance, hot set and mineral oil immersion tests; Amendment A1 (IEC 60811-2-1:1998/A1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-2-1/A1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-2-1/prA1 (2001-04)
Amendment 1 to IEC 60811-2-1, Ed. 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-2-1/prA1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60811-2-1/prA1 (2000-02)
Amendment 1 to IEC 60811-2-1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60811-2-1/prA1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable sheaths * Chemical resistance * Cladding materials * Elastomers * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation * Elongation * Hot-set tests * Insulated cables * Insulated cords * Insulating materials * Materials * Mineral oil resistance * Oil-resistance tests * Ozone resistance * Polymeric materials * Polymers * Sheathed cables * Testing * Testing conditions * Thermal expansion * Cable jackets * Expansions
Số trang