Loading data. Please wait

EN 50396

Non electrical test methods for low voltage energy cables

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50396
Tên tiêu chuẩn
Non electrical test methods for low voltage energy cables
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50396 (2006-07), IDT * BS EN 50396+A1 (2005-11-14), IDT * NF C32-041 (2005-12-01), IDT * SN EN 50396 (2005), IDT * OEVE/OENORM EN 50396 (2006-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50396 (2012-04-01), IDT * PN-EN 50396 (2005-12-15), IDT * PN-EN 50396 (2007-10-25), IDT * SS-EN 50396 (2006-01-23), IDT * UNE-EN 50396 (2006-06-21), IDT * STN EN 50396 (2006-06-01), IDT * CSN EN 50396 (2006-06-01), IDT * DS/EN 50396 (2006-04-26), IDT * NEN-EN 50396:2005 en (2005-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50395 (2005-08)
Electrical test methods for low voltage energy cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50395
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60332-1-2 (2004-11)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60332-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-5 (2005-03)
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance (IEC 60695-11-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-5
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
HD 21.2 S3 (1997-09)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S3/A1 (2002-11)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having thermoplastic insulation - Part 2: Test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S3/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S3 (1997-09)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S3/A1 (2002-11)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 2: Test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S3/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50396 (2005-01)
Non electrical test methods for electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50396
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50396 (2005-08)
Non electrical test methods for low voltage energy cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50396
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S2 (1990-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S2
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S2/A11 (1995-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S2/A11
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S2/A13 (1995-06)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S2/A13
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S2/A2 (1990-07)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S2/A2
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S2/A3 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S2/A3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S2/A4 (1993-08)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S2/A4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S3 (1997-09)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S3/A1 (2002-11)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having thermoplastic insulation - Part 2: Test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S3/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2 (1992-05)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods (IEC 60245-2:1980, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2 (1982)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A1 (1989-09)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A1
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A10 (1995-06)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A10
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A11 (1995-06)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A11
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A2 (1990-06)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A2
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A3 (1990-07)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A3
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A5 (1992-05)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A5
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A6 (1992-04)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A6
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A7 (1992-11)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A7
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A8 (1993-08)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A8
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A9 (1993-10)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A9
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S3 (1997-09)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S3/A1 (2002-11)
Cables of rated voltages up to and including 450/750 V and having cross-linked insulation - Part 2: Test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S3/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50396 (2005-01)
Non electrical test methods for electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50396
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50396 (2003-10)
Non electrical test methods for electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50396
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S2/A6 (1995-01)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S2/A6
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S2/prA3 (1992-01)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S2/prA3
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.2 S2/prA4 (1992-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.2 S2/prA4
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion tests * Alternating bending tests * Bend testing * Cable sheaths * Cables * Colour codes * Communication cables * Communication technology * Dimensions * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical safety * Extensible leads * Flat twin cables * Insulated * Insulated cables * Insulating coverings * Insulations * Low voltage * Low-tension cables * Low-voltage technology * Marking * Measurement * Measuring techniques * Multi-core cables * Multi-wire * Non-electrical * Ozone resistance * Polyvinyl chloride * Power lines * Rated voltage * Resistance * Single-core cables * Specification * Specification (approval) * Specimen preparation * Strength of materials * Surface insulation resistance * Surfaces * Tear resistance * Testing * Testing requirements * Thermal stability * Types * Wall thicknesses * Electric power transmission lines * Cords * Cable jackets * Conduits * Pipelines * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang