Loading data. Please wait

HD 22.2 S2

Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods (IEC 60245-2:1980, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 22.2 S2
Tên tiêu chuẩn
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods (IEC 60245-2:1980, modified)
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60245-2*CEI 60245-2 (1980), MOD
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2 : Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2*CEI 60245-2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6500-1, NEQ * NF C32-102-2 (1993-12-01), IDT * OEVE K 70-5a (1993-05), IDT * UNE 21027-2 (1994-06-09), IDT * HD 22-2:1992 en (1992-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 57472-804*DIN VDE 0472-804*VDE 0472-804 (1983-08)
Testing of cables, wires and flexible cords; behaviour under fire condition [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57472-804*DIN VDE 0472-804*VDE 0472-804
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 405.1 S1 (1983)
Test on electric cables under fire condition; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn HD 405.1 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57472-303 (1983-08) * DIN 57472-603 (1983-11) * BS 6007 (1983-12-30) * BS 6360 (1981-08-28) * BS 6469 (1984-04-30) * NF C32-102 (1984-01-01) * HD 22 Reihe * HD 505 * SEV-ASE 1082 (1986-01) * OEVE K 40/1991 (1991) * OEVE K 70/1982 (1982) * SS 424 02 35-2 (1985) * UNE 21027-2 (1983-06-15) * CEI 20-19 (1990) * ELOT 623.2 (1987) * IST L 104 (1991) * NBN 32-131 (1987) * NEMKO 181.2/84 (1984) * NEN 3622 (1984) * NP-2357/2 (1984) * SR 37-2 (1985)
Thay thế cho
HD 22.2 S2 (1982)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A1 (1989-09)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A1
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A2 (1990-06)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A2
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A3 (1990-07)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A3
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/prA4 (1990)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/prA4
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
HD 22.2 S3 (1997-09)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50396 (2005-08)
Non electrical test methods for low voltage energy cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50396
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50395 (2005-08)
Electrical test methods for low voltage energy cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50395
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2 (1992-05)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods (IEC 60245-2:1980, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2 (1982)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A1 (1989-09)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A1
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A2 (1990-06)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A2
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/A3 (1990-07)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/A3
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S3 (1997-09)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 22.2 S2/prA4 (1990)
Rubber insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 2: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn HD 22.2 S2/prA4
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electric cables * Electric power transmission lines * Electrical engineering * Insulated cables * Rubber coatings * Rubber insulation * Testing * Power lines
Mục phân loại
Số trang