Loading data. Please wait
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2014-04-00
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P52-602*NF EN 12828+A1 |
Ngày phát hành | 2014-05-09 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermostatic radiator valves - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 215 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 1: Technical specifications and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 442-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 442-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 3: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 442-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 806-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 2: Floor heating: Prove methods for the determination of the thermal output using calculation and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-2+A1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 3: Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-3 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 4: Installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-4 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 5: Heating and cooling surfaces embedded in floors, ceilings and walls - Determination of the thermal output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-5 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 1: Steels specified in European Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1503-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 2: Steels other than those specified in European Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1503-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 3: Cast irons specified in European Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1503-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 4: Copper alloys specified in European Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1503-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10226-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Procedure for the preparation of documents for operation, maintenance and use - Heating systems requiring a trained operator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12170 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Procedure for the preparation of documents for operation, maintenance and use - Heating systems not requiring a trained operator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12171 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12831 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shell Boilers - Part 6: Requirements for equipment for the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12953-6 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Installation and commissioning of water based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14336 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of system energy requirements and system efficiencies - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15316-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety devices for protection against excessive pressure - Part 1: Safety valves (ISO 4126-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4126-1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities (ISO 7726:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7726 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7730 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation for building equipment and industrial installations - Calculation rules (ISO 12241:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12241 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13732-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12828 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12828/FprA1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12828 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12828 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12828+A1 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12828 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12828 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12828 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design and installation of water heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12828 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12828/FprA1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |