Loading data. Please wait

EN 1264-1

Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to water based surface embedded heating and cooling systems in residential, office and other buildings, the use of which corresponds to or is similar to that of residential buildings. This European Standard applies to heating and cooling systems embedded into the enclosure surfaces of the room to be heated or to be cooled. It also applies as appropriate to the use of other heating media instead of water.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1264-1
Tên tiêu chuẩn
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1264-1 (2011-09), IDT
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1264-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P52-400-1*NF EN 1264-1 (2011-09-01), IDT
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1 : definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn NF P52-400-1*NF EN 1264-1
Ngày phát hành 2011-09-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1264-1*SIA 384.511 (2011), IDT
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1264-1*SIA 384.511
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1264-1 (2012-01-01), IDT
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1264-1
Ngày phát hành 2012-01-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1264-1 (2011-10-17), IDT
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1264-1
Ngày phát hành 2011-10-17
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1264-1 (2015-02-27), IDT
Water based surface embedded heating and cooling systems. Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1264-1
Ngày phát hành 2015-02-27
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1264-1:en (2011-11-18), IDT
Water based surface embedded heating and cooling systems. Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1264-1:en
Ngày phát hành 2011-11-18
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1264-1 (2011-07-31), IDT * OENORM EN 1264-1 (2011-08-15), IDT * PN-EN 1264-1 (2011-08-25), IDT * SS-EN 1264-1 (2011-07-12), IDT * UNE-EN 1264-1 (2012-07-11), IDT * TS EN 1264-1 (2012-06-14), IDT * UNI EN 1264-1:2011 (2011-09-08), IDT * STN EN 1264-1 (2011-12-01), IDT * NEN-EN 1264-1:2011 en (2011-07-01), IDT * NEN-EN 12561-8:2011 en (2011-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1264-3 (2009-09)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 3: Dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1264-3
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1264-1 (1997-08)
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1264-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1264-1 (2010-12)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1264-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1264-1 (2011-06)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1264-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1264-1 (1997-08)
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1264-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1264-1 (2010-12)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1264-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1264-1 (1997-03)
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1264-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1264-1 (1993-11)
Floor heating; systems and components; part 1: definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1264-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Ceiling heating systems * Central heating * Components * Cooling surfaces * Cooling systems * Definitions * Domestic facilities * Electrical engineering * Flexible sheet heating elements * Heating equipment * Heating installations * Heating technics * Hot-water central heating * Mathematical symbols * Office buildings * Symbols * Systems * Terminology * Terminology standard * Thermal environment systems * Underfloor heating * Warm water
Số trang
23