Loading data. Please wait
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 3: Dimensioning
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2009-09-00
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 3 : dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P52-400-3*NF EN 1264-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-01 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 2: Floor heating: Prove methods for the determination of the thermal output using calculation and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 5: Heating and cooling surfaces embedded in floors, ceilings and walls - Determination of the thermal output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-5 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12831 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation of room temperatures and of load and energy for buildings with room conditioning systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15243 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7730 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 3: Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 3: Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1264-3 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 2: Design, dimensioning and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15377-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 3: Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 3: Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-3 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 3: Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1264-3 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 3: Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1264-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 3: Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1264-3 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating; systems and components; part 3: system design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1264-3 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 2: Design, dimensioning and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15377-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 2: Design, dimensioning and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15377-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design of embedded water based surface heating and cooling systems - Part 2: Design, dimensioning and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15377-2 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |