Loading data. Please wait

EN ISO 7730

Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005)

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7730
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005)
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7730 (2006-03), IDT * DIN EN ISO 7730 (2006-05), IDT * BS EN ISO 7730 (2006-01-19), IDT * NF X35-203 (2006-03-01), IDT * ISO 7730 (2005-11), IDT * SN EN ISO 7730 (2006-02), IDT * OENORM EN ISO 7730 (2006-05-01), IDT * PN-EN ISO 7730 (2006-04-15), IDT * PN-EN ISO 7730 (2014-03-06), IDT * SS-EN ISO 7730 (2006-01-19), IDT * UNE-EN ISO 7730 (2006-10-25), IDT * UNI EN ISO 7730:2006 (2006-02-28), IDT * STN EN ISO 7730 (2006-06-01), IDT * CSN EN ISO 7730 (2006-05-01), IDT * CSN EN ISO 7730 (2006-10-01), IDT * DS/EN ISO 7730 (2006-04-26), IDT * NEN-EN-ISO 7730:2005 en (2005-12-01), IDT * SFS-EN ISO 7730:en (2006-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 13731 (2001-12)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 13732-2 (2001-03) * ISO/TS 14415 (2005-04)
Thay thế cho
EN ISO 7730 (1995-07)
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort (ISO 7730:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7730
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7730 (2005-08)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO/FDIS 7730:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7730
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 7730 (2005-11)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7730
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7730 (1995-07)
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort (ISO 7730:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7730
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27730 (1993-03)
Moderate thermal environments; determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort (ISO/DIS 7730:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27730
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7730 (2005-08)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO/FDIS 7730:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7730
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7730 (2003-08)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort (ISO/DIS 7730:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7730
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Activities * Air temperatures * Ambient temperature * Ambient temperatures * Climate * Climate requirements * Comfort * Definitions * Draughts * Environment * Environment (working) * Environmental monitoring * Environmental tests * Ergonomics * Evaluations * Heating equipment * Human body * Humidity * Moderate * People * Specification * Specification (approval) * Temperature * Thermal * Thermal comfort * Thermal environment * Thermal environment systems * Working conditions (physical) * Working places * Working temperature * Operating stations
Số trang
55