Loading data. Please wait

FprEN 1264-1

Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to water based surface embedded heating and cooling systems in residential, office and other buildings, the use of which corresponds to or is similar to that of residential buildings. This European Standard applies to heating and cooling systems embedded into the enclosure surfaces of the room to be heated or to be cooled. It also applies as appropriate to the use of other heating media instead of water.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 1264-1
Tên tiêu chuẩn
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM EN 1264-1 (2011-08-15), IDT
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN 1264-1
Ngày phát hành 2011-08-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1264-1 (2010-12), IDT * 10/30235395 DC (2010-12-02), IDT * P52-400-1PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1264-1 (2011-06)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1264-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1264-1 (2011-06)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1264-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1264-1 (2010-12)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1264-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Ceiling heating systems * Central heating * Components * Cooling surfaces * Cooling systems * Definitions * Domestic facilities * Electrical engineering * Heating equipment * Heating installations * Heating technics * Hot-water central heating * Mathematical symbols * Office buildings * Symbols * Systems * Terminology * Thermal environment systems * Underfloor heating * Warm water
Số trang
23