Loading data. Please wait

SN EN 1264-1*SIA 384.511

Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 1264-1*SIA 384.511
Tên tiêu chuẩn
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1264-1 (2011-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 1264-1*SIA 384.511 (1997)
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1264-1*SIA 384.511
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 1264-1*SIA 384.511 (2011)
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1264-1*SIA 384.511
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1264-1*SIA 384.511 (1997)
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1264-1*SIA 384.511
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Ceiling heating systems * Central heating * Components * Cooling surfaces * Cooling systems * Definitions * Domestic facilities * Electrical engineering * Flexible sheet heating elements * Heating equipment * Heating installations * Heating technics * Hot-water central heating * Mathematical symbols * Office buildings * Symbols * Systems * Terminology * Terminology standard * Thermal environment systems * Underfloor heating * Warm water
Số trang
25