Loading data. Please wait
DIN EN 1264-1Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:2011
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2011-09-00
| Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 2: Floor heating: Prove methods for the determination of the thermal output using calculation and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-2 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot water floor heating systems; concepts and general symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4725-1 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |