Loading data. Please wait
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:1997
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1997-11-00
Floor heating - Systems and components - Part 3: Dimensioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot water floor heating systems; concepts and general symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4725-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot water floor heating systems; concepts and general symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4725-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |