Loading data. Please wait
DIN 4725-1Hot water floor heating systems; concepts and general symbols
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1992-05-00
| Rules for calculating the heat requirement of buildings - Basic rules for calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4701-1 |
| Ngày phát hành | 1983-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rules for calculating the heat requirement of buildings - Tables, pictures, algorithms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4701-2 |
| Ngày phát hành | 1983-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rules for calculatung the heat requirement to buildings - Design of space heaters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4701-3 |
| Ngày phát hành | 1989-08-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screeds in building construction; concepts, general requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-1 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screeds in building construction; floating screeds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18560-2 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot water floor heating systems; concepts and general symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4725-1 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |