Loading data. Please wait
Floor heating; systems and components; part 1: definitions and symbols
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water based surface embedded heating and cooling systems - Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating; systems and components; part 1: definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |