Loading data. Please wait
prEN 12828Heating systems in buildings - Design and installation of water heating systems
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00
| Central heating boilers; special heating boilers for liquid fuels; terminology, requirements, testing and marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 303 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heating boilers; test code for heating boilers for atomizing oil burners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 304 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiators, convectors and similar appliances; testing and rating standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 442 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety devices for the protection against excessive pressure - Part 1: Safety valves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1268-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal environments; instruments and methods for measuring physical quantities (ISO 7726:1985) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27726 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort (ISO 7730:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7730 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12828 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12828+A1 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12828 |
| Ngày phát hành | 2012-11-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12828 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12828 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heating systems in buildings - Design and installation of water heating systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12828 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |