Loading data. Please wait
prEN 442Radiators, convectors and similar appliances; testing and rating standard
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-07-00
| General criteria for the operation of testing laboratories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for the assessment of testing laboratories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45002 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units of heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 |
| Ngày phát hành | 1978-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
| Ngày phát hành | 1986-09-00 |
| Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 442-2 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 442-2 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 442-2 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiators, convectors and similar appliances; testing and rating standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 442 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |