Loading data. Please wait

EN 442-2

Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating

Số trang: 78
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This European Standard defines procedures for determining the standard thermal outputs and other characteristics of radiators and convectors installed in a permanent manner in construction works, fed with water or steam at temperatures below 120 °C, supplied by a remote energy source. This European Standard specifies the laboratory arrangements and testing methods to be adopted, the admissible tolerances, the criteria for selecting the samples to be tested and for verifying the conformity of the current production with the samples tested at the initial test. This European Standard also defines the additional common data that the manufacturer shall provide with the product in order to ensure the correct application of the products. This European Standard does not apply to fan assisted radiators, fan assisted convectors and trench convectors and to independent heating appliances.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 442-2
Tên tiêu chuẩn
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 442-2 (2015-03), IDT * BS EN 442-2 (2014-12-31), IDT * SN EN 442-2 (2014), IDT * OENORM EN 442-2 (2015-01-15), IDT * PN-EN 442-2 (2015-02-16), IDT * SS-EN 442-2 (2014-12-14), IDT * UNI EN 442-2:2015 (2015-02-05), IDT * STN EN 442-2 (2015-05-01), IDT * DS/EN 442-2 (2015-01-08), IDT * NEN-EN 442-2:2014 en (2014-12-01), IDT * SFS-EN 442-2:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 442-1 (2014-12)
Radiators and convectors - Part 1: Technical specifications and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 442-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-2 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 2: Verification by means of limit gauges (ISO 228-2:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-4 (1992-09)
Quantities and units; part 4: heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 (1998-02)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 (1998-07)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1 (2005-08)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16269-7 (2001-03)
Statistical interpretation of data - Part 7: Median; Estimation and confidence intervals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16269-7
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2014-10)
Thay thế cho
EN 442-2 (1996-07)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 442-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 442-2/A1 (2000-06)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 442-2/A1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 442-2/A2 (2003-08)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 442-2/A2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 442-2 (2014-07)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 442-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 442-2/A2 (2003-08)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 442-2/A2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 442-2/A1 (2000-06)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 442-2/A1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 442-2 (1996-07)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 442-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 442-2 (2014-12)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 442-2
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 442 (1991-07)
Radiators, convectors and similar appliances; testing and rating standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 442
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 442-2 (2014-07)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 442-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 442-2 (2013-04)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 442-2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 442-2 (1995-05)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 442-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 442-2/prA1 (1999-04)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 442-2/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 442-2/prA2 (2002-10)
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 442-2/prA2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acknowledgements * Calorific value * Central heating * Central heating installation * Certification * Convection heater * Definitions * Dimensions * Domestic facilities * Heat radiators * Heaters * Heating convectors * Heating engineering * Heating installations * Laboratory testing * Power ratings * Radiators * Room heating appliances * Space-heating systems * Specification (approval) * Specifications * Specimens * Steam central heating * Test benches * Testing * Testing conditions * Thermal efficiency * Thermal environment systems * Vapours * Water * Water-heating plants * Test furnaces
Số trang
78