Loading data. Please wait

EN 1503-2

Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 2: Steels other than those specified in European Standards

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1503-2
Tên tiêu chuẩn
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 2: Steels other than those specified in European Standards
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1503-2 (2001-01), IDT * BS EN 1503-2 (2000-12-15), IDT * NF E29-303-2 (2000-12-01), IDT * SN EN 1503-2 (2001-01), IDT * OENORM EN 1503-2 (2001-02-01), IDT * PN-EN 1503-2 (2003-11-20), IDT * SS-EN 1503-2 (2000-11-03), IDT * UNE-EN 1503-2 (2001-06-28), IDT * TS EN 1503-2 (2001-11-29), IDT * UNI EN 1503-2:2002 (2002-05-01), IDT * STN EN 1503-2 (2001-10-01), IDT * STN EN 1503-2 (2002-12-01), IDT * CSN EN 1503-2 (2002-01-01), IDT * DS/EN 1503-2 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 1503-2:2000 en (2000-11-01), IDT * SFS-EN 1503-2 (2004-10-15), IDT * SFS-EN 1503-2:en (2001-07-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1503-1 (2000-10)
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 1: Steels specified in European Standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1503-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 105/A 105M (1998) * ASTM A 106 (1999) * ASTM A 182/A 182Mc (2000) * ASTM A 203/A 203M (1997) * ASTM A 204/A 204M (1993) * ASTM A 216/A 216M (1993) * ASTM A 217/A 217M (1999) * ASTM A 240/A 240Ma (2000) * ASTM A 302/A 302M (1997) * ASTM A 312/A 312Mc (2000) * ASTM A 335/A 335M (2000) * ASTM A 350/A 350Mc (2000) * ASTM A 351/A 351Ma (1994) * ASTM A 352/A 352M (1993) * ASTM A 358/A 358M (2000) * ASTM A 369/A 369M (2000) * ASTM A 376/A 376Ma (2000) * ASTM A 387/A 387M (1999) * ASTM A 430/A 430M (1991) * ASTM A 479/A 479M (2000) * ASTM A 515/A 515M (1992) * ASTM A 516/A 516M (1990) * ASTM A 537/A 537M (1995) * ASTM A 672 (1996) * ASTM A 675/A 675Ma (1990) * ASTM A 691 (1998) * ASTM A 696a (1990) * ASTM A 739a (1990) * ASTM A 789/A 789Mb (2000) * ASTM A 790/A 790Ma (2000) * prEN 1092-1 (1997-11)
Thay thế cho
prEN 1503-2 (2000-05)
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 2: Steels other than those specified in European Standards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1503-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1503-2 (2000-10)
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 2: Steels other than those specified in European Standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1503-2
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1503-2 (2000-05)
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 2: Steels other than those specified in European Standards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1503-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1503-2 (1994-07)
Valves - Shell materials - Part 2: ISO-steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1503-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitive loads * Compression stresses * Enclosures * European standards * Lids * Materials * Pressure * Steels * Steels for pressure vessels * Structural steel members * Upper side * Valve housings * Valves * Top
Số trang
12