Loading data. Please wait

DIN EN 15651-1

Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements; German version EN 15651-1:2010

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies definitions and requirements for non-structural facade sealants intended for sealing exterior wall joints, window and door perimeter joints in building construction, including the interior face. NOTE Provisions on evaluation of conformity (i.e. Initial Type Testing and Factory Production Control) and marking of these products are given in EN 15651-5. This European Standard does not apply to non-structural sealants in any of non-paste form, to those used in internal walls and/or partitions and to oil-based mastics.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 15651-1
Tên tiêu chuẩn
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements; German version EN 15651-1:2010
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15651-1 (2010-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26927 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26927
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7389 (2003-11)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7389
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7390 (2003-11)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants (ISO 7390:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7390
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8339 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8340 (2005-06)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8340
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9046 (2004-12)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at constant temperature (ISO 9046:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9046
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9047 (2003-05)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at variable temperatures (ISO 9047:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9047
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10563 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10563
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10590 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10590
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10591 (2005-07)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO 10591:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10591
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11358 (1997-04)
Plastics - Thermogravimetry (TG) of polymers - General principles (ISO 11358:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11358
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11600 (2003-11)
Building construction - Jointing products - Classification and requirements of sealants (ISO 11600:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11600
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13640 (1999-12)
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13640
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15651-5 (2010-03) * EN ISO 868 (2003-03)
Thay thế cho
DIN EN 15651-1 (2007-07)
Thay thế bằng
DIN EN 15651-1 (2012-12)
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements; German version EN 15651:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15651-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 15651-1 (2010-06)
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements; German version EN 15651-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15651-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15651-1 (2012-12)
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements; German version EN 15651:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15651-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15651-1 (2007-07)
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Components * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Construction works * Constructional products * Definitions * Evaluations * Exterior wall joints * Exterior walls * Facades * Joint sealants * Joint sealings * Joints * Marking * Movement joints * Properties * Protection against water from the ground * Qualification tests * Quality control * Sampling methods * Sealing * Sealing materials * Sealing means * Specification (approval) * Testing
Số trang
14