Loading data. Please wait

IEEE 516

Guide for maintenance methods on energized power lines

Số trang: 155
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.This guide provides the general recommendations for performing maintenance work on energized power lines. It is not intended to include all of the proven practical methods and procedures, however, these selected comprehensive recommendations are based on sound engineering principles, engineering safety considerations, and field experience by many utilities. Included are technical explanations as required to cover certain laboratory testing of tools and equipment, in-service inspection, maintenance and care of tools and equipment, and work methods of the maintenance of energized lines for persons working in vicinity of power lines.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 516
Tên tiêu chuẩn
Guide for maintenance methods on energized power lines
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 516 (2009), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/SIA A 92.2 (2001)
Vehicle-Mounted Elevating and Rotating Aerial Devices
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/SIA A 92.2
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 120 (2009)
Standard Specification for Rubber Insulating Gloves
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 120
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1049 (1998)
Standard Specification for Rubber Insulating Covers
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1049
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1050 (2005)
Standard Specification for Rubber Insulating Line Hose
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1050
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1051 (2008)
Standard Specification for Rubber Insulating Sleeves
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1051
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 478 (1992)
Standard Specification for In-Service Care of Insulating Line Hose and Covers
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 478
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 479 (2006)
Standard Specification for In-Service Care of Insulating Blankets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 479
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 696 (2006)
Standard Specification for Leather Protectors for Rubber Insulating Gloves and Mittens
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 696
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 711 (2002)
Standard Specification for Fiberglass-Reinforced Plastic (FRP) Rod and Tube Used in Live Line Tools
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 711
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 712 (2006)
Standard Test Methods and Specifications for Electrically Insulating Plastic Guard Equipment for Protection of Workers
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 712
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 855 (2009)
Standard Specifications for Temporary Protective Grounds to Be Used on De-energized Electric Power Lines and Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 855
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 1701 (1996)
Standard Specification for Unused Polypropylene Rope with Special Electrical Properties
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 1701
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 2522 (2005)
Standard Test Method for Determining the Protective Performance of a Shield Attached on Live Line Tools or on Racking Rods for Electric Arc Hazards
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 2522
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-2*CEI 60060-2 (1994-11)
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-2*CEI 60060-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-3*CEI 60060-3 (2006-02)
High voltage test techniques - Part 3: Definitions and requirements for on-site testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-3*CEI 60060-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-4*CEI 60060-4 (1977)
High-voltage test techniques. Part 4 : Application guide for measuring devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-4*CEI 60060-4
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60625-1*CEI 60625-1 (1993-10)
Programmable measuring instruments; interface system (byte serial, bit parallel); part 1: functional, electrical and mechanical specifications, system applications and requirements for the designer and user
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60625-1*CEI 60625-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60625-2*CEI 60625-2 (1993-12)
Programmable measuring instruments; interface system (byte serial, bit parallel); part 2: codes, formats, protocols and common commands
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60625-2*CEI 60625-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60855*CEI 60855 (1985)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855*CEI 60855
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60895*CEI 60895 (2002-08)
Live working - Conductive clothing for use at nominal voltage up to 800 kV a.c. and ±600 kV d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60895*CEI 60895
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903*CEI 60903 (2002-08)
Live working - Gloves of insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60984*CEI 60984 (1990-02)
Sleeves of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60984*CEI 60984
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61057*CEI 61057 (1991-05)
Aerial devices with insulating boom used for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61057*CEI 61057
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
53.020.99. Thiết bị nâng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61111*CEI 61111 (2009-04)
Live working - Electrical insulating matting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61111*CEI 61111
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61112*CEI 61112 (2009-04)
Live working - Electrical insulating blankets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112*CEI 61112
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61229*CEI 61229 (1993-07)
Rigid protective covers for live working on a.c. installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61229*CEI 61229
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61230*CEI 61230 (2008-07)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230*CEI 61230
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1048 (2005) * ASTM F 496 (2008) * ASTM F 968 (1993) * IEEE 524 (2003) * IEEE 957 (2005) * IEEE 1048 (2003) * IEEE 1070 (2006) * IEEE 1313.2 (1999) * CAN/CSA-C225-00 (2000-06-30)
Thay thế cho
IEEE 516 (2003)
Guide for maintenance methods on energized power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 516
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE 516 (2003)
Guide for maintenance methods on energized power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 516
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 516 (1995)
Guide for maintenance methods on energized power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 516
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 516*ANSI 516 (1987)
Guide for maintenance methods on energized-power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 516*ANSI 516
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 516 (2009)
Guide for maintenance methods on energized power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 516
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Current conduction * Definitions * Electric cables * Electric power systems * Electric power transmission lines * Electrical engineering * Energy supply systems (buildings) * Laboratory testing * Maintenance * Occupational safety * Power lines * Repair * Safety * Safety engineering * Testing * Testing devices * Tools * Workplace safety * Checking equipment
Số trang
155