Loading data. Please wait

IEC 61229*CEI 61229

Rigid protective covers for live working on a.c. installations

Số trang: 62
Ngày phát hành: 1993-07-00

Liên hệ
Specifies physical requirements and tests on covers. Is applicable to rigid insulating covers including those described in IEC 743. The barriers, having dielectric withstand which depends on the positioning clearance, are excluded. Six classes are provided which differ in electrical characteristics. Moreover, five categories differing in special properties related to acid, oil, extreme low temperature, extreme high temperature, and humidity are provided.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61229*CEI 61229
Tên tiêu chuẩn
Rigid protective covers for live working on a.c. installations
Ngày phát hành
1993-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61229 (1997-01), MOD * BS EN 61229 (1996-07-15), MOD * EN 61229 (1995-12), MOD * prEN 61229 (1994-11), MOD * prEN 61229 (1995-04), MOD * NF C18-426 (1996-05-01), NEQ * OEVE EN 61229 (1996-04-16), MOD * PN-EN 61229 (2000-02-08), MOD * SS-EN 61229 (1996-05-31), MOD * UNE-EN 61229 (1996-12-20), IDT * TS EN 61229 (2005-03-10), IDT * STN EN 61229 (2004-02-01), MOD * CSN EN 61229 (1997-11-01), NEQ * DS/EN 61229 (1996-09-13), MOD * NEN-EN-IEC 61229:1998 en;fr (1998-05-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60060-3 (1976) * IEC 60212 (1971) * IEC 61318 (1994)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61229*CEI 61229 (1993-07)
Rigid protective covers for live working on a.c. installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61229*CEI 61229
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Ergonomics * Installations for rated voltages * Protective clothing * Protective equipment * Voltage range
Số trang
62