Loading data. Please wait

IEEE 516

Guide for maintenance methods on energized power lines

Số trang: 65
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.Superseded by 516-2003. General recommendations for performing maintenance work on energized power lines are pro-vided. Technical explanations as required to cover certain laboratory testing of tools and equipment, field maintenance and care of tools and equipment, and work methods for the maintenance of energized lines and for persons working in the vicinity of energized lines are included.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 516
Tên tiêu chuẩn
Guide for maintenance methods on energized power lines
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 516 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI C 2 (1993)
Electrical safety code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 2
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 120 (1987)
Rubber Insulating Gloves
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 120
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1048 (1993)
Rubber Insulating Blankets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1048
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1049 (1993)
Rubber Insulating Covers
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1049
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1050 (1990)
Standard Specification for Rubber Insulating Line Hose
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1050
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 478 (1992)
Standard Specification for In-Service Care of Insulating Line Hose and Covers
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 478
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 479 (1993)
In-Service Care of Insulating Blankets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 479
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 1236 (1989)
Visual Inspection of Electrical Protective Rubber Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 1236
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-3*CEI 60060-3 (1976)
High-voltage test techniques. Part 3 : Measuring devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-3*CEI 60060-3
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-4*CEI 60060-4 (1977)
High-voltage test techniques. Part 4 : Application guide for measuring devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-4*CEI 60060-4
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60855*CEI 60855 (1985)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855*CEI 60855
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60895*CEI 60895 (1987)
Conductive clothing for live working at a nominal voltage up to 800 kV a.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60895*CEI 60895
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60903*CEI 60903 (1988)
Specification for gloves and mitts of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60903*CEI 60903
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60984*CEI 60984 (1990-02)
Sleeves of insulating material for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60984*CEI 60984
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61057*CEI 61057 (1991-05)
Aerial devices with insulating boom used for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61057*CEI 61057
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
53.020.99. Thiết bị nâng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61111*CEI 61111 (1992-12)
Matting of insulating material for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61111*CEI 61111
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61112*CEI 61112 (1992-12)
Blankets of insulating material for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112*CEI 61112
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61229*CEI 61229 (1993-07)
Rigid protective covers for live working on a.c. installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61229*CEI 61229
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61235*CEI 61235 (1993-08)
Live working; insulating hollow tubes for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61235*CEI 61235
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61236*CEI 61236 (1993-08)
Saddles, pole clamps (stick clamps) and accessories for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61236*CEI 61236
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 4*ANSI 4*ANSI/IEEE 4 (1978)
Techniques for high-voltage testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 4*ANSI 4*ANSI/IEEE 4
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 524 (1992)
Installation of overhead transmission line conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 524
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 524a (1993)
Guide to grounding during the installation of overhead transmission line conductors; Supplement to IEEE Guide to the installation of overhead transmission line conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 524a
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 935*ANSI 935 (1989)
Guide on terminology for tools and equipment to be used in live line working
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 935*ANSI 935
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 957 (1995)
Guide for cleaning insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 957
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 978*ANSI 978 (1984)
Guide for in-service maintenance and electrical testing of live-line tools
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 978*ANSI 978
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1048*ANSI 1048 (1990)
Guide for protective grounding of power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1048*ANSI 1048
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 149a (1995) * ASTM D 1051 (1987) * ASTM D 1078 (1993) * ASTM F 496b (1993) * ASTM F 696 (1991) * ASTM F 711 (1989) * ASTM F 712 (1988) * ASTM F 968 (1993) * IEC 60265-1 (1983) * IEC 60265-2 (1988) * IEEE 100 (1992) * CAN/CSA-C225-M88 (1988-12-01) * SIA A 92.2 (1990)
Thay thế cho
IEEE 516*ANSI 516 (1987)
Guide for maintenance methods on energized-power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 516*ANSI 516
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 516 (2003)
Guide for maintenance methods on energized power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 516
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 516 (2003)
Guide for maintenance methods on energized power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 516
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 516*ANSI 516 (1987)
Guide for maintenance methods on energized-power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 516*ANSI 516
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 516 (1995)
Guide for maintenance methods on energized power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 516
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 516 (2009)
Guide for maintenance methods on energized power lines
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 516
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Current conduction * Electric cables * Energy supply systems (buildings) * Maintenance * Power lines * Testing * Testing devices * Checking equipment * Electric power transmission lines
Số trang
65