Loading data. Please wait
IEC 61236*CEI 61236Saddles, pole clamps (stick clamps) and accessories for live working
Số trang: 67
Ngày phát hành: 1993-08-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60855*CEI 60855 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Saddles, stick clamps and their accessories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61236*CEI 61236 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Saddles, stick clamps and their accessories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61236*CEI 61236 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Saddles, pole clamps (stick clamps) and accessories for live working | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61236*CEI 61236 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |