Loading data. Please wait

IEC 61236*CEI 61236

Live working - Saddles, stick clamps and their accessories

Số trang: 98
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61236*CEI 61236
Tên tiêu chuẩn
Live working - Saddles, stick clamps and their accessories
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61236 (2011-10), IDT * BS EN 61236 (2011-06-30), IDT * EN 61236 (2011-03), IDT * NF C18-431 (2011-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61236 (2011-11-01), IDT * PN-EN 61236 (2011-05-27), IDT * SS-EN 61236 (2011-06-08), IDT * UNE-EN 61236 (2012-02-22), IDT * STN EN 61236 (2011-12-01), IDT * CSN EN 61236 ed. 2 (2011-10-01), IDT * DS/EN 61236 (2011-09-25), IDT * NEN-EN-IEC 61236:2011 en (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61318 (2007-11) * IEC 61477 (2009-02)
Thay thế cho
IEC 61236*CEI 61236 (1993-08)
Saddles, pole clamps (stick clamps) and accessories for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61236*CEI 61236
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61236 Corrigendum 1*CEI 61236 Corrigendum 1 (1999-07)
Saddles, pole clamps (stick clamps) and accessories for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61236 Corrigendum 1*CEI 61236 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61236 Corrigendum 2*CEI 61236 Corrigendum 2 (2000-05)
Saddles, pole clamps (stick clamps) and accessories for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61236 Corrigendum 2*CEI 61236 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/850/CDV (2010-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61236*CEI 61236 (2010-10)
Live working - Saddles, stick clamps and their accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61236*CEI 61236
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61236*CEI 61236 (1993-08)
Saddles, pole clamps (stick clamps) and accessories for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61236*CEI 61236
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61236 Corrigendum 1*CEI 61236 Corrigendum 1 (1999-07)
Saddles, pole clamps (stick clamps) and accessories for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61236 Corrigendum 1*CEI 61236 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61236 Corrigendum 2*CEI 61236 Corrigendum 2 (2000-05)
Saddles, pole clamps (stick clamps) and accessories for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61236 Corrigendum 2*CEI 61236 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/850/CDV (2010-04) * IEC 78/840/CD (2009-11)
Từ khóa
Clamps * Definitions * Durability * Electric contact protection * Electrical engineering * Ergonomics * Implements * Inscription * Instructions for use * Live working * Marking * Occupational safety * People * Pole clamps * Pole saddles * Qualification tests * Saddle clamps * Testing * Testing conditions * Tools * Voltage protection * Zones of reach * Storage quality * Endurance tests
Số trang
98