Loading data. Please wait

IEC 60895*CEI 60895

Live working - Conductive clothing for use at nominal voltage up to 800 kV a.c. and ±600 kV d.c.

Số trang: 79
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Applicable to conductive clothing, either assembled from component parts or forming a single complete clothing, worn by (electrically) skilled persons during live working (especially bare-hand working) at a nominal power system voltage up to 800 kV a.c. and 600 kV d.c. It is applicable to conductive jackets, trousers, coveralls (one-piece clothing), gloves or mitts, hoods, shoes, overshoe socks and socks. The main changes with respect to the previous edition are listed below: - the scope has been extended to cover the use of conductive clothing to 600 kV d.c.; - revision of the electrical resistance requirements of the fabrics used in conductive clothing; - revision of the testing procedures for complete clothing.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60895*CEI 60895
Tên tiêu chuẩn
Live working - Conductive clothing for use at nominal voltage up to 800 kV a.c. and ±600 kV d.c.
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60895 (2004-07), MOD * ABNT NBR 16135 (2012-12-06), MOD * BS EN 60895 (2003-12-15), MOD * GB/T 6568 (2008), MOD * EN 60895 (2003-11), MOD * NF C18-405 (2004-04-01), IDT * CAN/ULC-60895-04 (2004-10-01), IDT * CAN/ULC-60895-09 (2009-07-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60895 (2004-09-01), MOD * PN-EN 60895 (2006-03-24), MOD * SS-EN 60895 (2004-03-22), MOD * UNE-EN 60895 (2005-10-26), MOD * STN EN 60895 (2004-07-01), MOD * CSN EN 60895 ed. 2 (2004-07-01), NEQ * DS/EN 60895 (2004-08-13), MOD * NEN-EN-IEC 60895:2003 en;fr (2003-12-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9004 (2000-12)
Quality managment systems - Guidelines for performance improvements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9004
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212 (1971) * IEC 60417 Reihe * IEC 60456 (1998-06) * IEC/TR2 61318 (1994-08) * IEC 61477 (2001-02) * ISO 3175 Reihe * ISO 3290 (2001-12) * ISO 6330 (2000-12) * ISO 9000 (2000-12)
Thay thế cho
IEC 60895*CEI 60895 (1987)
Conductive clothing for live working at a nominal voltage up to 800 kV a.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60895*CEI 60895
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/249/CDV (1998-05) * IEC 78/469/FDIS (2002-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60895*CEI 60895 (2002-08)
Live working - Conductive clothing for use at nominal voltage up to 800 kV a.c. and ±600 kV d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60895*CEI 60895
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60895*CEI 60895 (1987)
Conductive clothing for live working at a nominal voltage up to 800 kV a.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60895*CEI 60895
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/469/FDIS (2002-05) * IEC 78/399/CDV (2001-08) * IEC 78/249/CDV (1998-05)
Từ khóa
Alternating current * Cleaning * Clothing * Conductive * Conductive clothing * Conductivity * Currents * Definitions * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical resistance * Electrical safety * Ergonomics * Face shields * Gloves * Hazards * Headwear * Implements * Instructions for use * Live working * Occupational safety * Protection against electric shocks * Protective clothing * Protective suits * Qualification tests * Rated voltage * Safety * Screening effect * Shields * Shoes * Socks * Specification (approval) * Stress * Testing * Voltage * Work clothes * Workplace safety
Số trang
79