Loading data. Please wait

IEC 61112*CEI 61112

Live working - Electrical insulating blankets

Số trang: 83
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61112*CEI 61112
Tên tiêu chuẩn
Live working - Electrical insulating blankets
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61112 (2010-03), IDT * BS EN 61112 (2010-05-31), IDT * EN 61111 (2009-06), IDT * EN 61112 (2009-06), IDT * NF C18-422 (2009-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61112 (2010-05-01), IDT * PN-EN 61112 (2009-12-15), IDT * SS-EN 61112 (2009-09-28), IDT * UNE-EN 61112 (2010-04-21), IDT * STN EN 61112 (2010-03-01), IDT * CSN EN 61112 (2010-03-01), IDT * DS/EN 61112 (2009-10-06), IDT * NEN-EN-IEC 61112:2009 en (2009-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3767 (2003) * IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60060-2 (1994-11) * IEC 60068-1 (1988) * IEC 60212 (1971) * IEC 61318 (2007-11) * IEC 61477 (2009-02) * ISO 2592 (2000-09) * ISO 2977 (1997-07) * ISO 3104 (1994-10)
Thay thế cho
IEC 61112*CEI 61112 (1992-12)
Blankets of insulating material for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112*CEI 61112
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61112 Corrigendum 1*CEI 61112 Corrigendum 1 (2000-05)
Blankets of insulating material for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112 Corrigendum 1*CEI 61112 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61112 AMD 1*CEI 61112 AMD 1 (2002-05)
Blankets of insulating material for electrical purposes; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112 AMD 1*CEI 61112 AMD 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61112 Edition 1.1*CEI 61112 Edition 1.1 (2002-06)
Blankets of insulating material for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112 Edition 1.1*CEI 61112 Edition 1.1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/785/FDIS (2009-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61112*CEI 61112 (2009-04)
Live working - Electrical insulating blankets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112*CEI 61112
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61112*CEI 61112 (1992-12)
Blankets of insulating material for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112*CEI 61112
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61112 Corrigendum 1*CEI 61112 Corrigendum 1 (2000-05)
Blankets of insulating material for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112 Corrigendum 1*CEI 61112 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61112 AMD 1*CEI 61112 AMD 1 (2002-05)
Blankets of insulating material for electrical purposes; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112 AMD 1*CEI 61112 AMD 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61112 Edition 1.1*CEI 61112 Edition 1.1 (2002-06)
Blankets of insulating material for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112 Edition 1.1*CEI 61112 Edition 1.1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/785/FDIS (2009-01) * IEC 78/722/CDV (2007-12) * IEC 78/697/CD (2007-04) * IEC 78/437/FDIS (2002-02) * IEC 78/379/CDV (2001-02) * IEC/DIS 78(CO)64 (1991-04)
Từ khóa
Acid resistance * Acid-resistance tests * Ageing tests * Blankets * Cover cloths * Covers * Cut-through tests * Definitions * Dielectric properties * Dimensions * Electrical engineering * Insulating materials * Live working * Marking * Mechanical testing * Oil resistance * Oil-resistance tests * Ozone resistance * Permittivity * Physical properties * Puncture tests * Quality assurance * Rolls * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Testing procedures * Thermal test * Visual inspection (testing) * Coils * Spools * Ceilings * Reels * Rollers * Castors * Impact penetration tests * Floors
Số trang
83