Loading data. Please wait

IEC 61112 Corrigendum 1*CEI 61112 Corrigendum 1

Blankets of insulating material for electrical purposes

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61112 Corrigendum 1*CEI 61112 Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Blankets of insulating material for electrical purposes
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS IEC 61112 (2001-08-15), NEQ * BS DD ENV 61112 (2002-02-22), NEQ * CLC/TS 61112 (2006-12), IDT * NF C18-422 (2007-12-01), IDT * C18-422PR, IDT * CAN/ULC-D61112-01 (2001-10-01), NEQ * PKN-CLC/TS 61112 (2007-05-21), IDT * SS-ENV 61112 (2001-10-26), IDT * UNE-ENV 61112 (2002-09-26), IDT * CSN P ENV 61112 (2003-03-01), NEQ * NEN-IEC 61112:2000/C1:2000 en;fr (2000-08-01), IDT * NPR-CLC-IEC/TS 61112:2008 en;fr (2008-02-01), IDT * NPR-ENV-IEC 61112:2001 en;fr (2001-09-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61112*CEI 61112 (1992-12)
Blankets of insulating material for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112*CEI 61112
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 61112*CEI 61112 (2009-04)
Live working - Electrical insulating blankets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112*CEI 61112
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61112*CEI 61112 (2009-04)
Live working - Electrical insulating blankets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112*CEI 61112
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61112 Corrigendum 1*CEI 61112 Corrigendum 1 (2000-05)
Blankets of insulating material for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61112 Corrigendum 1*CEI 61112 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid resistance * Ageing tests * Cover cloths * Covers * Dielectric properties * Electrical engineering * Insulating materials * Mechanical testing * Oil resistance * Physical properties * Quality assurance * Tests * Thermal test
Số trang