Loading data. Please wait
DIN EN 450-2Fly ash for concrete - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 450-2:2005
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2005-05-00
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450-1 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of testing fly ash - Part 2: Determination of fineness by wet sieving | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 451-2 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for the operation of various types of bodies performing inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45004 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistical interpretation of data; Techniques of estimation and tests relating to means and variances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2854 |
| Ngày phát hành | 1976-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Attestation of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18990 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrigenda to DIN 18990:2002-09 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18990 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control; German version EN 450:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrigenda to DIN 18990:2002-09 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18990 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Attestation of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18990 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control; German version EN 450:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 450-2:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-2 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |