Loading data. Please wait
Corrigenda to DIN 18990:2002-09
Số trang: 2
Ngày phát hành: 2003-02-00
Fly ash for concrete - Attestation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18990 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 450-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 18990:2002-09 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18990 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 450-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |