Loading data. Please wait
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2005
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-05-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of fineness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-6 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-21 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing fly ash - Part 2: Determination of fineness by wet sieving | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 451-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-3 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regional specifications and recommendations for the avoidance of damaging alkali silica reactions in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1901 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality - Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10694 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.080.10. Ðặc tính hoá học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11885 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control; German version EN 450:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Attestation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18990 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 18990:2002-09 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18990 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2005+A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control; German version EN 450:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Attestation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18990 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 18990:2002-09 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18990 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |