Loading data. Please wait
DIN 18990Fly ash for concrete - Attestation of conformity
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2002-09-00
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength; German version EN 196-1:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement; German version EN 196-2:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-2 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time and soundness; German version EN 196-3:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-3 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; determination of fineness; german version EN 196-6:1989 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-6 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement; german version EN 196-7:1989 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-7 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement; determination of the chloride carbon dioxide and alkali content of cement; german version EN 196-21:1989 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-21 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control; German version EN 450:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of testing fly ash - Part 1: Determination of free calcium oxide content; German version EN 451-1:1994 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 451-1 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 450-2:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-2 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2005+A1:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
| Ngày phát hành | 2008-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Attestation of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18990 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 1: Definition, specifications and conformity criteria; German version EN 450-1:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-1 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fly ash for concrete - Part 2: Conformity evaluation; German version EN 450-2:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 450-2 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |