Loading data. Please wait
DIN EN ISO/IEC 17021Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems (ISO/IEC 17021:2006); German and English version EN ISO/IEC 17021:2006
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2006-12-00
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005); Trilingual version EN ISO 9000:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000); Trilingual version EN ISO 9001:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management systems - Requirements with guidance for use (ISO 14001:2004); German and English version EN ISO 14001:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14001 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Vocabulary and general principles (ISO/IEC 17000:2004); Trilingual version EN ISO/IEC 17000:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17000 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19011 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations (ISO 10002:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10002 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10002 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17000 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - General requirements for third-party marks of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17030 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996); Trilingual version EN 45012:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45012 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems (ISO/IEC 17021:2011); German and English version EN ISO/IEC 17021:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17021 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems (ISO/IEC 17021:2011); German and English version EN ISO/IEC 17021:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17021 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996); Trilingual version EN 45012:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45012 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for certification bodies operating quality system certification; EN 45012:1989 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45012 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems (ISO/IEC 17021:2006); German and English version EN ISO/IEC 17021:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17021 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |