Loading data. Please wait
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996); Trilingual version EN 45012:1998
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1998-03-00
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994); Trilingual version EN ISO 9000-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9000-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994); trilingual version EN ISO 9001:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors; Identical with ISO 10011-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes; identical with ISO 10011-3:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10011-3 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment; part 1: metrological confirmation system for measuring equipment; identical with ISO 10012-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; part 2: generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; part 3: guidelines for the application of ISO 9001 to the development, supply and maintenance of software | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000-3 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements - Part 2: Guidelines for services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004-2 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements - Part 3: Guidelines for processed materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004-3 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements - Part 4: guidelines for quality improvement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004-4 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Guidelines for quality plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10005 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Guidelines for configuration management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10007 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-3 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for developing quality manuals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10013 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification; EN 45012:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45012 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems (ISO/IEC 17021:2006); German and English version EN ISO/IEC 17021:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17021 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems (ISO/IEC 17021:2011); German and English version EN ISO/IEC 17021:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17021 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification; EN 45012:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45012 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996); Trilingual version EN 45012:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems (ISO/IEC 17021:2006); German and English version EN ISO/IEC 17021:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17021 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |