Loading data. Please wait

prEN 62040-3

Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:1999, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 62040-3
Tên tiêu chuẩn
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:1999, modified)
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
99/204459 DC (1999-10-06), IDT * IEC 62040-3 (1999-03), MOD * OEVE/OENORM EN 62040-3 (1999-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-1 (1993-03)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (1993-03)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-32 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-32
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60146-1-1 (1993-02)
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-1: specifications of basic requirements (IEC 60146-1-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60146-1-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 61000-2-2 (1993-03)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems (IEC 61000-2-2:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 61000-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.2 S1 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test B: dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.2 S1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.48 S1 (1988-12)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; guidance on the application of the tests of IEC publication 60068 to simulate the effects of storage
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.48 S1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.56 S1 (1990-12)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Cb: damp heat, steady state, primarily for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.56 S1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-486*CEI 60050-486 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-486*CEI 60050-486
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-48*CEI 60068-2-48 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Guidance on the application of the tests of IEC publication 60068 to simulate the effects of storage
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-48*CEI 60068-2-48
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-56*CEI 60068-2-56 (1988)
Environmental testing; part 2: tests; test Cb: damp heat, steady state, primarily for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-56*CEI 60068-2-56
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-2*CEI 60146-2 (1974)
Semiconductor convertors - Part 2 : Semiconductor self-commutated convertors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-2*CEI 60146-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60990*CEI/TR 60990 (1990-06)
Methods of measurement of touch-current and protective conductor current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60990*CEI/TR 60990
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60309 Reihe * EN 60950 (1992-08) * HD 384.4 Reihe * IEC 60146-1-1 (1991-03) * IEC 60146-1-2 (1991-03) * IEC 60309 Reihe * IEC 60364-4 Reihe * IEC 60417-1 (1998-08) * IEC 60950 (1991-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 62040-3 (2001-06)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62040-3 (2011-06)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-3
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62040-3 (2001-06)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62040-3 (1999-09)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62040-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Components * Converters * Definitions * Design * Dimensioning * Electric convertors * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Inspection * Installations * Operating conditions * Output determination * Power electronics * Redundancy * Safety * Semiconductor power convertors * Specification (approval) * Testing * Uninterruptable
Số trang