Loading data. Please wait
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-06-00
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-31: Tests - Test Ec: Rough handling shocks, primarily for equipment-type specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60990*CEI 60990 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-3/A11 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-3 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62040-3, Ed. 2.0: Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62040-3 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-3 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 3: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50091-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-3/A11 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-3 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62040-3, Ed. 2.0: Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62040-3 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62040-3, Ed. 2.0: Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62040-3 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62040-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-3/FprAA |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 50091-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50091-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |