Loading data. Please wait
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 3: Performance requirements and test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 7779:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27779 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1/A1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests A: Cold (IEC 60068-2-1:1990/A2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1/A2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974/A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2/A1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Tests B: Dry heat (IEC 60068-2-2:1974/A2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2/A2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors; general requirements and line commutated convertors; part 1-1: specifications of basic requirements (IEC 60146-1-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60146-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; guidance on the application of the tests of IEC publication 60068 to simulate the effects of storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.48 S1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Cb: damp heat, steady state, primarily for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.56 S1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 50091-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-3 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-3 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 3: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50091-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-3 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 50091-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50091-3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |