Loading data. Please wait

EN 27779

Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 7779:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 27779
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 7779:1988)
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 27779 (1991-11), IDT * NBN EN 27779 (1992), IDT * BS 7135-1 (1989-08-31), IDT * EN 27779 (1992), IDT * EN 27779 (1992), IDT * NF S31-072 (1992-02-01), IDT * ISO 7779 (1988-06), IDT * UNI EN 27779 (1992), IDT * OENORM EN 27779 (1992-07-01), IDT * SS-EN 27779 (1992-04-22), IDT * UNE 74158 (1995-11-30), IDT * TS EN 27779 (1995-10-31), IDT * AMD 6977, IDT * IST L 512 (1991), IDT * NS-ISO 7779 (1992), IDT * NEN-ISO 7779:1992 en (1992-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9296 (1988-04)
Acoustics; declared noise emission values of computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9296
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60225 (1966) * IEC 60651 (1979) * IEC 60804 (1985) * ISO 266 (1975-07) * ISO 3740 (1980-04) * ISO 3741 (1988-12) * ISO 3742 (1988-12) * ISO 3743 (1988-12) * ISO 3744 (1981-05) * ISO 3745 (1977-05) * ISO 6081 (1986-12) * ISO 9295 (1988-11)
Thay thế cho
prEN 27779 (1991-02)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27779
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 7779 (2001-05)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7779 (2010-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27779 (1991-10)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 7779:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27779
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27779 (1991-02)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27779
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7779 (2001-05)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Cables * Calibration * Clay fraction * Comparison * Computers * Corrrections * Data * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Determination * Enveloping surface methods * Environment * External noise * Filters * Free fields * Frequencies * Handling * Information technology * Input voltage * Installations * Instruments * Layout * Loudness levels * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement duration * Measuring banks * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring surfaces * Measuring systems * Measuring uncertainty * Methods * Microphones * Moisture * Noise * Noise control * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Office equipment * Office machines * Operating conditions * Operating stations * Operation * Operators * Precision * Pressure * Reflection * Reverberation rooms * Rotation * Sitting * Sound intensity * Sound pressure * Sound pressure level * Sound sources * Tables * Temperature * Testing * Tests * Type of unit * Volume (sound) * Procedures * Sound levels * Processes * Airborne sound * Engines * Extraneous noise * Working places
Số trang