Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-08-00
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment 1: Noise measurement specification for CD/DVD-ROM drives (ISO 7779:1999/AM 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7779/A1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO/FDIS 7779:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 7779:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27779 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment 1: Noise measurement specification for CD/DVD-ROM drives (ISO 7779:1999/AM 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7779/A1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 27779 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO/FDIS 7779:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7779 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment 1: Noise measurement specification for CD/DVD-ROM drives (ISO 7779:2001/FDAM 1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7779/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment - Amendment 2: Revision of measurement surfaces, procedures for equipment installation/operation and detection of prominent discrete tones (ISO 7779:2001/DAM 2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7779/prA2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment - Amendment 2 (ISO 7779:2001/DAM 2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7779/prA2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |