Loading data. Please wait

EN ISO 7779

Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7779
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010)
Ngày phát hành
2010-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7779 (2011-01), IDT * BS EN ISO 7779 (2010-11-30), IDT * ECMA-74 (2008-12), MOD * NF S31-072 (2010-11-01), IDT * ISO 7779 (2010-08), IDT * SN EN ISO 7779 (2010-11), IDT * OENORM EN ISO 7779 (2010-11-15), IDT * OENORM EN ISO 7779 (2010-05-01), IDT * PN-EN ISO 7779 (2010-12-28), IDT * SS-EN ISO 7779 (2010-08-23), IDT * UNE-EN ISO 7779 (2011-03-23), IDT * TS EN ISO 7779 (2015-01-29), IDT * UNI EN ISO 7779:2010 (2010-10-07), IDT * STN EN ISO 7779 (2010-12-01), IDT * CSN EN ISO 7779 (2010-12-01), IDT * DS/EN ISO 7779 (2010-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 7779:2010 en (2010-08-01), IDT * SFS-EN ISO 7779:en (2010-11-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ECMA-74 (2008-12) * IEC 60942 (2003-01) * IEC 61260 (1995-07) * IEC 61672-1 (2002-05) * ISO 266 (1997-04) * ISO 3741 (1999-08) * ISO 3744 (1994-05) * ISO 3745 (2003-12) * ISO 6926 (1999-12) * ISO 9295 (1988-11) * ISO 9296 (1988-04) * ISO 11201 (2010-05) * ISO 11203 (1995-12)
Thay thế cho
EN ISO 7779/A1 (2003-03)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment 1: Noise measurement specification for CD/DVD-ROM drives (ISO 7779:1999/AM 1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779/A1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 7779 (2010-03)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO/FDIS 7779:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 7779
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7779 (2001-05)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 7779 (2010-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27779 (1991-10)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 7779:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27779
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7779/A1 (2003-03)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment 1: Noise measurement specification for CD/DVD-ROM drives (ISO 7779:1999/AM 1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779/A1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27779 (1991-02)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27779
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 7779 (2010-03)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO/FDIS 7779:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 7779
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7779 (2001-05)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7779 (2000-09)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7779
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7779/prA1 (2002-10)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment; Amendment 1: Noise measurement specification for CD/DVD-ROM drives (ISO 7779:2001/FDAM 1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779/prA1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7779/prA2 (2008-06)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment - Amendment 2: Revision of measurement surfaces, procedures for equipment installation/operation and detection of prominent discrete tones (ISO 7779:2001/DAM 2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779/prA2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7779/prA2 (2006-03)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment - Amendment 2 (ISO 7779:2001/DAM 2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779/prA2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Airborne sound * Cables * Calibration * Clay fraction * Comparison * Computers * Corrrections * Data * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Determination * Enveloping surface methods * Environment * Ergonomics * External noise * Filters * Free fields * Frequencies * Handling * Information technology * Input voltage * Installations * Instruments * Layout * Loudness levels * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement duration * Measuring banks * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring surfaces * Measuring systems * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Methods * Microphones * Moisture * Noise * Noise control * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Office equipment * Office machines * Operating conditions * Operating stations * Operation * Operators * PC * Personal computers * Precision * Pressure * Printers * Reflection * Reverberation room method * Reverberation rooms * Rotation * Sitting * Sound intensity * Sound level * Sound pressure * Sound pressure level * Sound sources * Tables * Telecommunications * Temperature * Terminals * Testing * Type of unit * Working places * Procedures * Sound levels * Processes * Engines * Volume (sound) * Extraneous noise
Số trang
3