Loading data. Please wait

EN ISO 7779/prA2

Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment - Amendment 2: Revision of measurement surfaces, procedures for equipment installation/operation and detection of prominent discrete tones (ISO 7779:2001/DAM 2:2008)

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7779/prA2
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment - Amendment 2: Revision of measurement surfaces, procedures for equipment installation/operation and detection of prominent discrete tones (ISO 7779:2001/DAM 2:2008)
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7779/A2 (2008-03), IDT * DIN EN ISO 7779/A2 (2008-06), IDT * ISO 7779 DAM 2 (2008-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 7779 (2001-05)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 7779/prA2 (2006-03)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment - Amendment 2 (ISO 7779:2001/DAM 2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779/prA2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
FprEN ISO 7779 (2010-03)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO/FDIS 7779:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 7779
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7779 (2010-08)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO 7779:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 7779 (2010-03)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment (ISO/FDIS 7779:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 7779
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7779/prA2 (2008-06)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment - Amendment 2: Revision of measurement surfaces, procedures for equipment installation/operation and detection of prominent discrete tones (ISO 7779:2001/DAM 2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779/prA2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7779/prA2 (2006-03)
Acoustics - Measurement of airborne noise emitted by information technology and telecommunications equipment - Amendment 2 (ISO 7779:2001/DAM 2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7779/prA2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Airborne sound * Cables * Calibration * Clay fraction * Comparison * Computers * Corrrections * Data * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Determination * Enveloping surface methods * Environment * External noise * Filters * Free fields * Frequencies * Handling * Information technology * Input voltage * Installations * Instruments * Layout * Loudness levels * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement duration * Measuring banks * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring surfaces * Measuring systems * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Methods * Microphones * Moisture * Noise * Noise control * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Noise reduction * Office equipment * Office machines * Operating conditions * Operating stations * Operation * Operators * PC * Personal computers * Precision * Pressure * Printers * Reflection * Reverberation room method * Reverberation rooms * Rotation * Sitting * Sound intensity * Sound level * Sound pressure * Sound pressure level * Sound sources * Tables * Telecommunications * Temperature * Terminals * Testing * Type of unit * Vibration engineering * Working places * Procedures * Sound levels * Processes * Engines * Volume (sound) * Extraneous noise
Số trang
42