Loading data. Please wait

prEN 50091-3

Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Performance requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50091-3
Tên tiêu chuẩn
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Performance requirements
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50091-3 (1996-05), IDT * C42-810-3, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 27779 (1991-10)
Acoustics; measurement of airborne noise emitted by computer and business equipment (identical with ISO 7779:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27779
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-1 (1993-05)
Uninterruptible power systems (UPS); part 1: general and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-2 (1995-09)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-1 (1993-03)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-1/A1 (1993-03)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990/A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-1/A1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-2 (1993-03)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-2/A1 (1993-03)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974/A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-2/A1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (1993-03)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-32 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-32
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A1 (1993-01)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment A1 (IEC 60950:1991/A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.48 S1 (1988-12)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; guidance on the application of the tests of IEC publication 60068 to simulate the effects of storage
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.48 S1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-2*CEI 60146-2 (1974)
Semiconductor convertors - Part 2 : Semiconductor self-commutated convertors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-2*CEI 60146-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-4*CEI 60146-4 (1986)
Semiconductor convertors - Part 4: Method of specifying the performance and test requirements of uninterruptible power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-4*CEI 60146-4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-5*CEI 60146-5 (1988)
Semiconductor convertors; part 5: switches for uninterruptible power systems (UPS switches)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-5*CEI 60146-5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 (1990-05)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (1992-08) * EN 60950/A2 (1993-08) * HD 323.2.56 S1 (1992) * IEC 60146-1 (1991) * IEC 60364-3 (1993-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prENV 50091-3 (1997-10)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50091-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62040-3 (2011-06)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-3
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62040-3 (2001-06)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Method of specifying the performance and test requirements (IEC 62040-3:1999, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50091-3 (1998-04)
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 3: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50091-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50091-3 (1997-10)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50091-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50091-3 (1995-12)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50091-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accumulator devices * Alternating current * Batterie operation * Definitions * Direct current * Electric energy * Electric power systems * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electronic equipment and components * Features * General conditions * Inspection * Messages * Operating conditions * Operating properties * Operation * Parameters * Performance in service * Power electronics * Properties * Quality * Recharging * Safety regulations * Specification (approval) * Supply * Testing * Uninterruptable * Uninterruptible power systems
Số trang