Loading data. Please wait

EN 50091-2

Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50091-2
Tên tiêu chuẩn
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50091-2:1995*SABS EN 50091-2:1995 (1998-10-05)
Uninterruptable power systems (UPS) Part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50091-2:1995*SABS EN 50091-2:1995
Ngày phát hành 1998-10-05
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50091-2 (1996-05), IDT * BS EN 50091-2 (1996-09-15), IDT * NF C42-810-2 (1995-12-01), IDT * SN EN 50091-2 (1995), IDT * OEVE EN 50091-2 (1996-03-14), IDT * OEVE/OENORM EN 50091-2/A1 (1999-11-01), IDT * PN-EN 50091-2 (2002-09-15), IDT * SS-EN 50091-2 (1995-10-27), IDT * UNE-EN 50091-2 (1997-05-24), IDT * TS EN 50091-2 (1998-02-24), IDT * STN EN 50091-2 (1999-07-01), IDT * CSN EN 50091-2 (1997-11-01), IDT * DS/EN 50091-2 (1997-09-08), IDT * NEN-EN 50091-2:1995 en (1995-10-01), IDT * SABS EN 50091-2:1995 (1998-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60555-1 (1987-04)
Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 1: Definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60555-1
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-1*CEI 60801-1 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 1 : General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-1*CEI 60801-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-2*CEI 60801-2 (1991-04)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-2*CEI 60801-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-3*CEI 60801-3 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-3*CEI 60801-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-4*CEI 60801-4 (1988)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-4*CEI 60801-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 (1990-05)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1987-04) * EN 60555-2 (1987-07) * EN 60555-3/A1 (1991-10) * EN 61000-4-1 (1994-08) * EN 61000-4-11 (1994-08)
Thay thế cho
prEN 50091-2 (1994-04)
Uninterruptible power systems (UPS); part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50091-2
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62040-2 (2006-03)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 62040-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62040-2 (2006-03)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 62040-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-2 (1995-09)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50091-2 (1994-04)
Uninterruptible power systems (UPS); part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50091-2
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Antennas * Batteries * Bodies * Bottom * Buyers * Clamps * Classification * Components * Conditions * Conduits * Configuration * Connections * Control * Converters * Definitions * Design * Dimensioning * Discharge * Distribution * Earthing connection * Electric convertors * Electric mains * Electric power systems * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electrostatics * EMC * Enclosures * Entrances * Environmental condition * Equipment * Exits * Field strength (electric) * Frequency ranges * Grids * Impulse voltages * Influence quantities * Inspection * Installations * Interference rejections * Interferences * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Low frequencies * Magnetic * Measurement * Measuring circuit * Measuring equipment * Measuring sites * Noise power * Operating conditions * Operating mode * Operation * Performance * Position * Power electronics * Radiation * Radio disturbances * Radio interferences * Receivers * Redundancy * Safety * Semiconductor devices * Semiconductors * Signals * Specification (approval) * Tables * Testing * Uninterruptable * Uninterruptible power systems * Users * Vibration * Voltage dips * Voltage drops * Junctions * Ground * Nets * Cords * Compounds * Electric cables * Requirements * Ground lugs * Pipelines * Network * Joints * Soils * Lines * Floors
Mục phân loại
Số trang