Loading data. Please wait

EN 62040-2

Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 62040-2:2005)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62040-2
Tên tiêu chuẩn
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 62040-2:2005)
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62040-2 (2006-07), IDT * BS EN 62040-2 (2012-04-30), IDT * NF C53-040-2 (2006-06-01), IDT * IEC 62040-2 (2005-10), IDT * SN EN 62040-2 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 62040-2 (2006-09-01), IDT * PN-EN 62040-2 (2006-07-26), IDT * PN-EN 62040-2 (2008-01-22), IDT * SS-EN 62040-2 (2006-04-24), IDT * STN EN 62040-2 (2006-10-01), IDT * STN EN 62040-2 (2007-02-01), IDT * CSN EN 62040-2 (2006-08-01), IDT * DS/EN 62040-2 (2006-08-30), IDT * NEN-EN-IEC 62040-2:2006 en (2006-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2006-03) * CISPR 16-1-2 (2003-11) * CISPR 22 (2005-04) * IEC 61000-2-2 (2002-03) * IEC 61000-3-2 (2005-11) * IEC 61000-4-1 (2006-10) * IEC 61000-4-2 (1995-01) * IEC 61000-4-4 (2004-07) * IEC 61000-4-5 (2005-11) * IEC 61000-4-6 (2003-05) * IEC 61000-4-8 (1993-06) * IEC 62040-3 (1999-03)
Thay thế cho
EN 50091-2 (1995-09)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62040-2 (2005-06)
IEC 62040-2: Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62040-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-2/prA1 (1999-08)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-2/prA1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 62040-2 (2006-03)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements (IEC 62040-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-2 (1995-09)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62040-2 (2005-06)
IEC 62040-2: Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62040-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62040-2 (2004-01)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62040-2
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62040-2 (1998-10)
IEC 62040-2: Semiconductor converters - Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62040-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50091-2 (1994-04)
Uninterruptible power systems (UPS); part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50091-2
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-2/prA1 (1999-08)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-2/prA1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Antennas * Batteries * Bodies * Bottom * Buyers * Clamps * Classification * Components * Conditions * Conduits * Configuration * Connections * Control * Converters * Definitions * Design * Dimensioning * Discharge * Distribution * Earthing connection * Electric convertors * Electric mains * Electric power systems * Electrical components * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electrostatics * EMC * Enclosures * Entrances * Environmental condition * Equipment * Exits * Field strength (electric) * Frequency ranges * Grids * Impulse voltages * Influence quantities * Inspection * Installations * Interference rejections * Interferences * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Low frequencies * Magnetic * Measurement * Measuring circuit * Measuring equipment * Measuring sites * Noise power * Operating conditions * Operating mode * Operation * Performance * Position * Power electronics * Radiation * Radio disturbances * Radio interferences * Receivers * Redundancy * Safety * Semiconductor devices * Semiconductor power convertors * Semiconductors * Signals * Specification (approval) * Tables * Testing * Uninterruptable * Uninterruptible power systems * Users * Vibration * Voltage dips * Voltage drops * Junctions * Ground * Nets * Cords * Compounds * Electric cables * Requirements * Ground lugs * Pipelines * Network * Joints * Soils * Lines * Floors
Số trang